Định nghĩa của từ stow away

stow awayphrasal verb

cất đi

////

Cụm từ "stow away" bắt nguồn từ thế giới hàng hải, cụ thể là từ thế kỷ 18 khi những con tàu buồm chở những khối lượng hàng hóa lớn, cũng như nhiều thành viên phi hành đoàn. Do điều kiện sống chật chội và mất vệ sinh trên tàu, một số cá nhân sẽ lẻn lên tàu mà không được phép, với mục đích đi du lịch miễn phí. Thực hành bí mật này được gọi là "lén lút", vì những cá nhân này thường ẩn mình trong những không gian ẩn trên tàu, chẳng hạn như trong thùng hoặc hầm hàng, để tránh bị phi hành đoàn phát hiện. Theo thời gian, thuật ngữ "stow away" được liên kết rộng rãi hơn với bất kỳ cá nhân nào cố gắng đi du lịch bí mật và không được phép, không chỉ liên quan đến các tình huống trên tàu.

namespace
Ví dụ:
  • John's cousin unexpectedly stowed away on his cargo ship and caused chaos during the voyage.

    Anh họ của John bất ngờ trốn lên tàu chở hàng của mình và gây ra sự hỗn loạn trong suốt chuyến đi.

  • The runaway teenager tried to stow away on the train, but was caught by the conductor before it departed.

    Thiếu niên bỏ trốn đã cố gắng trốn lên tàu nhưng đã bị người soát vé bắt giữ trước khi tàu khởi hành.

  • During the hurricane, the stranded family decided to stow away in the small cabin on the roof of their house to survive the wind and rain.

    Trong cơn bão, gia đình bị mắc kẹt đã quyết định ẩn náu trong một cabin nhỏ trên mái nhà để sống sót qua gió và mưa.

  • The smuggled goods were carefully stowed away in the basement of the warehouse to avoid detection by customs officials.

    Hàng lậu được cất cẩn thận trong tầng hầm của nhà kho để tránh bị nhân viên hải quan phát hiện.

  • The hiker stumbled upon a stowaway animal in his backpack and couldn't understand how it got there.

    Người đi bộ đường dài tình cờ phát hiện một con vật trốn trong ba lô của mình và không hiểu làm sao nó lại ở đó.

  • The escapee hopped onto a freight train and managed to stow away in one of the cars, taking a thrilling and dangerous ride to a new destination.

    Kẻ trốn thoát đã nhảy lên một chuyến tàu chở hàng và trốn vào một trong những toa tàu, bắt đầu chuyến đi đầy nguy hiểm và hồi hộp đến một địa điểm mới.

  • The archaeological team found a stowaway artifact in the excavation site, which changed their understanding of the ancient civilization.

    Nhóm khảo cổ đã tìm thấy một hiện vật cất giấu tại địa điểm khai quật, điều này đã thay đổi hiểu biết của họ về nền văn minh cổ đại.

  • The lost treasure was finally uncovered, and it was discovered that the map had hidden clues that led to a stowaway location.

    Kho báu bị mất cuối cùng cũng được tìm thấy, và người ta phát hiện ra rằng trên bản đồ có những manh mối ẩn giấu dẫn đến địa điểm có người trốn trong tàu.

  • The fugitive hid in the cargo hold of the passenger ship, risking discovery and punishment for his daring escape.

    Kẻ chạy trốn đã trốn trong khoang hàng của tàu chở khách, có nguy cơ bị phát hiện và bị trừng phạt vì hành động trốn thoát táo bạo của mình.

  • The sailor discovered a stowaway bird nesting in the rigging, and had to devise a plan to safely remove it without harm to the animal or ship.

    Người thủy thủ phát hiện một con chim lạ làm tổ trên dây buồm và phải nghĩ ra kế hoạch di dời nó một cách an toàn mà không gây hại cho con vật hoặc con tàu.

Từ, cụm từ liên quan

All matches