Định nghĩa của từ fire away

fire awayphrasal verb

bắn đi

////

Cụm từ "fire away" là một cách diễn đạt tượng trưng có nguồn gốc từ thế giới bắn cung. Vào thời trung cổ, các cung thủ sẽ mang theo ống đựng tên đầy tên để ra trận. Trước khi tấn công, người chỉ huy sẽ hét lên, "Draw your bows and fire away!". Lệnh này bắt nguồn từ chiến lược quân sự, khuyến khích các cung thủ bắn tên nhanh và chính xác, với mục đích áp đảo kẻ thù. Từ đó, cụm từ này đã phát triển để thể hiện một yêu cầu chung hơn đối với một ai đó để chia sẻ suy nghĩ hoặc ý kiến ​​của họ. Ngày nay, "fire away" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm các cuộc họp kinh doanh, các cuộc tụ họp xã hội và đối thoại đàm thoại. Về bản chất, nó khuyến khích người nói đưa ra ý tưởng, đặt câu hỏi hoặc chia sẻ phản hồi mà không có bất kỳ sự dè dặt hay do dự nào. Ở dạng hiện tại, "fire away" đã trở thành một thành ngữ được sử dụng rộng rãi phản ánh nhu cầu phản hồi nhanh chóng, quyết đoán trong thế giới nhịp độ nhanh ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • The reporter fired question after question at the politician during the press conference, urging him to explain his recent actions. The politician simply smiled and encouraged her to fire away.

    Phóng viên liên tục đặt câu hỏi cho chính trị gia trong buổi họp báo, thúc giục ông giải thích về hành động gần đây của mình. Chính trị gia chỉ mỉm cười và khuyến khích cô tiếp tục trả lời.

  • In the game of ping-pong, the athlete fired away shot after shot, determined to beat her rival and win the gold medal.

    Trong trò chơi bóng bàn, vận động viên này đã liên tục bắn những cú bóng, quyết tâm đánh bại đối thủ và giành huy chương vàng.

  • The chef fired away in the kitchen, expertly sautéing and searing the ingredients for a mouth-watering dish that left the diners speechless.

    Người đầu bếp miệt mài trong bếp, khéo léo xào và áp chảo các nguyên liệu để tạo nên một món ăn hấp dẫn khiến thực khách không nói nên lời.

  • The basketball players fired away from long distance, throwing three-pointers with precision and accuracy, as they tried to narrow the gap between themselves and their opponents.

    Các cầu thủ bóng rổ ném bóng từ khoảng cách xa, ném ba điểm với độ chính xác cao, trong khi cố gắng thu hẹp khoảng cách giữa mình và đối thủ.

  • The sculptor fired away with her chisels, shaping the sculpture into its final form with steady hands and focused concentration.

    Nhà điêu khắc miệt mài dùng đục, định hình tác phẩm điêu khắc thành hình dạng cuối cùng bằng đôi tay vững vàng và sự tập trung cao độ.

  • The air traffic controller fired away with warning messages, urging the pilot to take immediate action as a storm approached from the east.

    Người kiểm soát không lưu đã phát đi những thông điệp cảnh báo, yêu cầu phi công phải hành động ngay lập tức khi một cơn bão đang tiến đến từ phía đông.

  • The musician fired away on the keyboard, creating a symphony of sound that filled the room with energy and emotion.

    Người nhạc sĩ chơi đàn phím, tạo nên bản giao hưởng âm thanh tràn ngập căn phòng với năng lượng và cảm xúc.

  • The painter fired away with her brush strokes, laying down layer upon layer of color and texture until the canvas came to life.

    Người họa sĩ miệt mài với những nét cọ, tô từng lớp màu sắc và họa tiết cho đến khi bức tranh trở nên sống động.

  • The salesman fired away with sales pitches, demonstrating the product’s features and benefits with confidence and enthusiasm.

    Nhân viên bán hàng liên tục giới thiệu sản phẩm, trình bày các tính năng và lợi ích của sản phẩm một cách tự tin và nhiệt tình.

  • The lawyer fired away with arguments, defending her client's innocence with a passion and vigor that left the judge impressed.

    Luật sư đưa ra nhiều lập luận, bảo vệ sự vô tội của thân chủ bằng sự đam mê và mạnh mẽ khiến thẩm phán phải ấn tượng.