Định nghĩa của từ shy away

shy awayphrasal verb

tránh xa

////

Cụm từ "shy away" có nguồn gốc từ cuối những năm 1500 trong tiếng Anh trung đại. Nguồn gốc của nó nằm trong từ tiếng Anh cổ "scīan", có nghĩa là "tránh" hoặc "thực hiện hành vi thu nhỏ". Cụm từ này được sử dụng trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, khi nó có dạng "schyen". "sch-" ở đầu từ đại diện cho tiền tố tiếng Anh cổ "sc-", bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "sk-", có nghĩa là "che chắn" hoặc "bảo vệ". Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, cách viết của từ này đã phát triển do những thay đổi về ngôn ngữ. "sch-" ở đầu từ đã chuyển thành "sh-" do ảnh hưởng của tiếng Bắc Âu cổ, một ngôn ngữ Đức được người Viking nói. Ngoài ra, "ye" trong "shyen" bắt đầu chuyển thành "y" do ảnh hưởng của tiếng Latin và tiếng Pháp. Đến cuối những năm 1500, cách viết của từ này đã ổn định ở dạng hiện tại, "shy away." Hai từ riêng biệt "shy" và "away" hiện đã được hợp nhất, nhưng nguồn gốc của chúng vẫn được kết nối. "Shy" tiếp tục thể hiện một đặc điểm liên quan đến việc tránh né hoặc rút lui, trong khi "away" truyền đạt sự di chuyển hoặc trốn thoát. Trong tiếng Anh hiện đại, "shy away" được sử dụng để mô tả khuynh hướng tránh né hoặc rút lui khỏi một tình huống hoặc đối tượng cụ thể của một người do lo lắng hoặc khó chịu. Mặc dù ý nghĩa của cụm từ này không thay đổi đáng kể kể từ khi xuất hiện, nhưng cách sử dụng của nó đã mở rộng và trở nên phổ biến hơn, phản ánh sự phát triển của tiếng Anh theo thời gian.

namespace
Ví dụ:
  • The salesperson tried to convince the customer to invest in a high-risk stock, but the customer shy away from the idea, preferring to play it safe.

    Nhân viên bán hàng đã cố gắng thuyết phục khách hàng đầu tư vào một cổ phiếu có rủi ro cao, nhưng khách hàng lại ngại đầu tư vì muốn an toàn hơn.

  • The politician's scandalous past almost caused voters to shy away from his campaign, but he was soon able to regain their trust.

    Quá khứ tai tiếng của chính trị gia này gần như khiến cử tri tránh xa chiến dịch của ông, nhưng ông đã sớm lấy lại được lòng tin của họ.

  • The hiker sensed danger and shy away from the unfamiliar trail, opting for a more well-traveled path.

    Người đi bộ đường dài cảm thấy nguy hiểm và tránh xa con đường mòn xa lạ, lựa chọn con đường khác dễ đi hơn.

  • The writer initially hesitated to submit her work for publication, but ultimately, she decided to shy away from her self-doubt and take the leap.

    Ban đầu, tác giả có chút ngần ngại khi gửi tác phẩm của mình để xuất bản, nhưng cuối cùng, cô quyết định vượt qua sự tự ti và thực hiện bước đột phá.

  • The student was overwhelmed by the complexity of the project and considered shaking away from it, but managed to push past his anxiety and complete the assignment.

    Cậu sinh viên này đã bị choáng ngợp bởi sự phức tạp của dự án và định từ bỏ nó, nhưng đã vượt qua được nỗi lo lắng và hoàn thành bài tập.

  • The athlete felt apprehensive about the prospect of competing against more experienced opponents, but ultimately decided to shy away from his fears and give it his all.

    Vận động viên này cảm thấy lo lắng về viễn cảnh phải thi đấu với những đối thủ giàu kinh nghiệm hơn, nhưng cuối cùng đã quyết định vượt qua nỗi sợ hãi và dốc hết sức mình.

  • The CEO faced mounting criticism from the board of directors and considered submitting his resignation, but ultimately decided to shy away from giving up and instead worked to address their concerns.

    Tổng giám đốc điều hành phải đối mặt với sự chỉ trích ngày càng tăng từ hội đồng quản trị và đã cân nhắc đến việc nộp đơn từ chức, nhưng cuối cùng đã quyết định tránh bỏ cuộc và thay vào đó là nỗ lực giải quyết những lo ngại của họ.

  • The driver spotted ice on the road ahead and instinctively shy away from the slippery surface, carefully maneuvering around it.

    Người lái xe phát hiện có băng trên đường phía trước và theo bản năng tránh xa bề mặt trơn trượt, cẩn thận tránh xa nó.

  • The scientist was skeptical of the new experimental procedure, but ultimately decided to shy away from her misgivings and test it out.

    Nhà khoa học tỏ ra nghi ngờ về quy trình thử nghiệm mới này, nhưng cuối cùng đã quyết định vượt qua nỗi lo lắng và thử nghiệm nó.

  • The actor was hesitant at first to take on his latest role, but ultimately decided to shy away from his insecurities and give a stellar performance.

    Lúc đầu, nam diễn viên có chút do dự khi đảm nhận vai diễn mới nhất này, nhưng cuối cùng anh quyết định vượt qua sự bất an của mình và có một màn trình diễn xuất sắc.