- The salesperson tried to convince the customer to invest in a high-risk stock, but the customer shy away from the idea, preferring to play it safe.
Nhân viên bán hàng đã cố gắng thuyết phục khách hàng đầu tư vào một cổ phiếu có rủi ro cao, nhưng khách hàng lại ngại đầu tư vì muốn an toàn hơn.
- The politician's scandalous past almost caused voters to shy away from his campaign, but he was soon able to regain their trust.
Quá khứ tai tiếng của chính trị gia này gần như khiến cử tri tránh xa chiến dịch của ông, nhưng ông đã sớm lấy lại được lòng tin của họ.
- The hiker sensed danger and shy away from the unfamiliar trail, opting for a more well-traveled path.
Người đi bộ đường dài cảm thấy nguy hiểm và tránh xa con đường mòn xa lạ, lựa chọn con đường khác dễ đi hơn.
- The writer initially hesitated to submit her work for publication, but ultimately, she decided to shy away from her self-doubt and take the leap.
Ban đầu, tác giả có chút ngần ngại khi gửi tác phẩm của mình để xuất bản, nhưng cuối cùng, cô quyết định vượt qua sự tự ti và thực hiện bước đột phá.
- The student was overwhelmed by the complexity of the project and considered shaking away from it, but managed to push past his anxiety and complete the assignment.
Cậu sinh viên này đã bị choáng ngợp bởi sự phức tạp của dự án và định từ bỏ nó, nhưng đã vượt qua được nỗi lo lắng và hoàn thành bài tập.
- The athlete felt apprehensive about the prospect of competing against more experienced opponents, but ultimately decided to shy away from his fears and give it his all.
Vận động viên này cảm thấy lo lắng về viễn cảnh phải thi đấu với những đối thủ giàu kinh nghiệm hơn, nhưng cuối cùng đã quyết định vượt qua nỗi sợ hãi và dốc hết sức mình.
- The CEO faced mounting criticism from the board of directors and considered submitting his resignation, but ultimately decided to shy away from giving up and instead worked to address their concerns.
Tổng giám đốc điều hành phải đối mặt với sự chỉ trích ngày càng tăng từ hội đồng quản trị và đã cân nhắc đến việc nộp đơn từ chức, nhưng cuối cùng đã quyết định tránh bỏ cuộc và thay vào đó là nỗ lực giải quyết những lo ngại của họ.
- The driver spotted ice on the road ahead and instinctively shy away from the slippery surface, carefully maneuvering around it.
Người lái xe phát hiện có băng trên đường phía trước và theo bản năng tránh xa bề mặt trơn trượt, cẩn thận tránh xa nó.
- The scientist was skeptical of the new experimental procedure, but ultimately decided to shy away from her misgivings and test it out.
Nhà khoa học tỏ ra nghi ngờ về quy trình thử nghiệm mới này, nhưng cuối cùng đã quyết định vượt qua nỗi lo lắng và thử nghiệm nó.
- The actor was hesitant at first to take on his latest role, but ultimately decided to shy away from his insecurities and give a stellar performance.
Lúc đầu, nam diễn viên có chút do dự khi đảm nhận vai diễn mới nhất này, nhưng cuối cùng anh quyết định vượt qua sự bất an của mình và có một màn trình diễn xuất sắc.