Định nghĩa của từ burn away

burn awayphrasal verb

đốt cháy đi

////

Cụm từ "burn away" bắt nguồn từ nghĩa đen của từ "burn" - tiêu thụ, phá hủy hoặc trải qua quá trình đốt cháy hóa học - trong bối cảnh một thứ gì đó bị loại bỏ, hòa tan hoặc phai mờ theo thời gian. Việc sử dụng tượng trưng của "burn away" có nghĩa là "đi hoặc trôi qua nhanh chóng" hoặc "biến mất dần dần" có thể bắt nguồn từ hình ảnh một thứ gì đó đang dần biến đổi hoặc giảm đi bởi ngọn lửa hoặc nhiệt, chỉ để lại tro tàn hoặc tàn dư. Việc sử dụng ẩn dụ lửa như một biểu tượng của những cảm xúc mãnh liệt, chẳng hạn như đam mê, ham muốn hoặc tinh thần, cũng có thể đã góp phần vào sự liên kết của "burn away" với ý tưởng về sự thay đổi hoặc chuyển đổi, như thể một thứ gì đó đang bị tiêu thụ một cách nồng nhiệt bởi những cảm xúc hoặc trải nghiệm mãnh liệt. Nhìn chung, cụm từ "burn away" gợi lên cảm giác về tính phù du hoặc khả năng thay đổi vốn có, phản ánh bản chất tuần hoàn của nhiều khía cạnh trong cuộc sống và mong muốn của con người là hiểu được sự vô thường.

namespace
Ví dụ:
  • Stressors in our daily lives can often feel overwhelming, but with time and patience, they will eventually burn away like mist in the sun.

    Những căng thẳng trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta thường có thể khiến chúng ta cảm thấy quá sức chịu đựng, nhưng theo thời gian và sự kiên nhẫn, cuối cùng chúng sẽ tan biến như sương mù dưới ánh mặt trời.

  • The bitterness of a past betrayal may linger for a time, but with forgiveness, it will eventually burn away, leaving behind a sense of healing and renewal.

    Nỗi cay đắng của sự phản bội trong quá khứ có thể còn tồn tại một thời gian, nhưng với sự tha thứ, cuối cùng nó sẽ tan biến, để lại cảm giác chữa lành và đổi mới.

  • The lingering fragrance of smoke fades away gradually, as the scent of nature slowly burns away the memory of any unwanted, pungent smoke.

    Mùi khói còn lưu lại dần dần tan biến khi mùi hương của thiên nhiên từ đốt cháy ký ức về bất kỳ mùi khói khó chịu, nồng nặc nào.

  • The fog that blanketed the valley this morning will inevitably burn away as the sun's rays begin to peek through the trees, heralding another beautiful day.

    Sương mù bao phủ thung lũng sáng nay chắc chắn sẽ tan khi những tia nắng mặt trời bắt đầu chiếu qua những tán cây, báo hiệu một ngày tươi đẹp nữa.

  • They say that personal growth is a continual burning away of negative human qualities, replacing them with wisdom, maturity, and empathy.

    Người ta nói rằng sự phát triển cá nhân là quá trình liên tục loại bỏ những phẩm chất tiêu cực của con người, thay thế chúng bằng sự khôn ngoan, trưởng thành và đồng cảm.

  • As the sun climbed skyward, the morning mist gradually burned away, inspiring awe in all who saw it.

    Khi mặt trời nhô lên trời, sương mù buổi sáng dần tan biến, tạo nên sự kinh ngạc cho tất cả những ai chứng kiến.

  • Memories of the past may feel forever etched in our minds, but in reality, they fade away over time, as new experiences burn them away, replacing them with brighter, healthier memories.

    Những ký ức về quá khứ có thể mãi mãi khắc sâu trong tâm trí chúng ta, nhưng trên thực tế, chúng sẽ phai nhạt dần theo thời gian khi những trải nghiệm mới xóa nhòa chúng, thay thế bằng những ký ức tươi sáng và lành mạnh hơn.

  • The heavy pollution that blankets our cities may spark concern, but with technological advancements and environmental solutions, it can eventually burn away, leaving behind a cleaner and more vibrant atmosphere.

    Tình trạng ô nhiễm nặng nề bao trùm các thành phố của chúng ta có thể gây ra mối lo ngại, nhưng với những tiến bộ công nghệ và các giải pháp môi trường, cuối cùng nó có thể biến mất, để lại bầu không khí trong lành và sống động hơn.

  • As I dive deep into meditation, the noise and chaos of the world slowly burn away, allowing me to find inner harmony.

    Khi tôi chìm sâu vào thiền định, tiếng ồn và sự hỗn loạn của thế giới dần tan biến, cho phép tôi tìm thấy sự hòa hợp bên trong.

  • The cozy, flickering flames of a fireplace encourage you to unwind and relax, with their gentle light, burning the negative thoughts and worries of your day little by little.

    Ngọn lửa ấm áp, bập bùng của lò sưởi giúp bạn thư giãn và thoải mái, với ánh sáng dịu nhẹ, đốt cháy từng chút một những suy nghĩ tiêu cực và nỗi lo lắng trong ngày của bạn.