danh từ
nhà, chỗ ở
to go home: về nhà
to see somebody home: đưa ai về nhà
he is home: anh ta đã về đến nhà; anh ta đã ở nhà
nhà, gia đình, tổ ấm
to send someone home: cho ai hồi hương
home trade: bộ nội thương
home market: thị trường trong nước
quê hương, tổ quốc, nơi chôn nhau cắt rún, nước nhà
to strike home: đánh trúng đích, đánh trúng chỗ yếu; chạm đúng nọc
tính từ
(thuộc) gia đình, ở gia đình, ở nhà
to go home: về nhà
to see somebody home: đưa ai về nhà
he is home: anh ta đã về đến nhà; anh ta đã ở nhà
(thuộc) nước nhà, ở trong nước, nội
to send someone home: cho ai hồi hương
home trade: bộ nội thương
home market: thị trường trong nước
địa phương
to strike home: đánh trúng đích, đánh trúng chỗ yếu; chạm đúng nọc