Định nghĩa của từ away day

away daynoun

ngày xa nhà

/əˈweɪdeɪ//əˈweɪdeɪ/

Cụm từ "away day" có nguồn gốc từ bóng đá hiệp hội (bóng đá) và ám chỉ ngày mà một đội di chuyển đến một sân vận động khác, thường nằm ở một thành phố hoặc thị trấn khác, để chơi với đội đối phương trong một trận đấu theo lịch trình. Thuật ngữ "away day" bao gồm toàn bộ sự kiện, bao gồm cả việc di chuyển đến và đi từ sân vận động, bản thân trận đấu và các lễ hội sau trận đấu có thể diễn ra. Theo một số nguồn tin, khái niệm "away day" bắt đầu vào những năm 1970 như một sự thay thế cho "trận đấu xa nhà" đơn giản hơn và kể từ đó đã trở thành một phần trong ngôn ngữ địa phương phong phú của người hâm mộ bóng đá và các nhà bình luận trên toàn thế giới. Thuật ngữ này hiện đôi khi được sử dụng trong các môn thể thao khác, chẳng hạn như giải bóng bầu dục liên đoàn và liên đoàn, cũng như trong kinh doanh và học thuật để mô tả các sự kiện hoặc cuộc họp đòi hỏi phải di chuyển.

namespace
Ví dụ:
  • The sales team is headed to a two-day away day in the mountains for a strategic planning session.

    Đội ngũ bán hàng sẽ có chuyến đi kéo dài hai ngày đến vùng núi để tham gia phiên họp lập kế hoạch chiến lược.

  • Our management decided to organize an away day for the entire company to improve communication and team building skills.

    Ban quản lý của chúng tôi quyết định tổ chức một ngày đi chơi cho toàn công ty để cải thiện kỹ năng giao tiếp và xây dựng nhóm.

  • The marketing department is taking a break from their hectic schedules and attending an away day for a creative brainstorming session.

    Phòng tiếp thị đang tạm nghỉ lịch trình bận rộn của mình và tham dự một ngày nghỉ để thảo luận ý tưởng sáng tạo.

  • The HR team organized an exciting away day for the new trainees to help them learn more about the company culture and mission.

    Nhóm nhân sự đã tổ chức một ngày tham quan thú vị cho các thực tập sinh mới để giúp họ tìm hiểu thêm về văn hóa và sứ mệnh của công ty.

  • The product development team has set aside a day away from the office for brainstorming and ideation sessions.

    Nhóm phát triển sản phẩm đã dành riêng một ngày không làm việc tại văn phòng để thảo luận và đưa ra ý tưởng.

  • Our executives are planning a retreat day to discuss future business strategies and come up with effective solutions.

    Ban giám đốc của chúng tôi đang lên kế hoạch tổ chức một ngày họp mặt để thảo luận về các chiến lược kinh doanh trong tương lai và đưa ra các giải pháp hiệu quả.

  • Our IT department is participating in a technical away day to learn about new tools and software that will help them enhance our systems.

    Bộ phận CNTT của chúng tôi đang tham gia một ngày đào tạo kỹ thuật để tìm hiểu về các công cụ và phần mềm mới giúp họ cải tiến hệ thống.

  • The customer support team has organized an away day to address any issues relating to customer satisfaction and find new solutions.

    Nhóm hỗ trợ khách hàng đã tổ chức một ngày để giải quyết mọi vấn đề liên quan đến sự hài lòng của khách hàng và tìm ra giải pháp mới.

  • Our sales associates are participating in a company-wide away day for team building and sales training purposes.

    Đội ngũ bán hàng của chúng tôi đang tham gia một ngày nghỉ toàn công ty nhằm mục đích xây dựng tinh thần đồng đội và đào tạo bán hàng.

  • The HR department will be participating in an away day to discuss new employee development programs and innovation methods.

    Phòng nhân sự sẽ tham gia một ngày để thảo luận về các chương trình phát triển nhân viên mới và các phương pháp đổi mới.

Từ, cụm từ liên quan

All matches