- The actor's scene was cut away during post-production due to time constraints.
Cảnh quay của diễn viên đã bị cắt bỏ trong quá trình hậu kỳ do hạn chế về thời gian.
- The news anchors cut away from their newscast to cover the breaking news.
Người dẫn chương trình thời sự đã cắt ngang bản tin để đưa tin về tin tức nóng hổi.
- In order to add suspense to the movie, the director chose to cut away during the intense action sequence.
Để tăng thêm sự hồi hộp cho bộ phim, đạo diễn đã quyết định cắt bỏ cảnh hành động căng thẳng.
- The surgeon had to make a sudden cut away during the operation due to an unexpected medical emergency.
Bác sĩ phẫu thuật đã phải cắt bỏ đột ngột trong khi phẫu thuật do tình trạng cấp cứu y tế bất ngờ.
- The editor cut away to a shot of the athlete's face as he crossed the finish line.
Biên tập viên chuyển sang cảnh quay khuôn mặt của vận động viên khi anh ấy về đích.
- In order to keep the audience engaged, the director often cut away to other scenes during slow moments.
Để giữ chân khán giả, đạo diễn thường chuyển sang những cảnh khác trong những khoảnh khắc chậm.
- The presenter cut away from the interview to show a graphic explaining the statistics.
Người dẫn chương trình đã cắt ngang cuộc phỏng vấn để trình bày biểu đồ giải thích số liệu thống kê.
- The videographer cut away to a different angle to show the full extent of the crowd cheering.
Người quay phim đã cắt sang một góc khác để cho thấy toàn bộ cảnh đám đông đang reo hò.
- In order to clarify the information, the speaker cut away to a visual aid.
Để làm rõ thông tin, người nói đã chuyển sang hình ảnh hỗ trợ.
- The camera operator cut away during the kissing scene, focusing instead on the couple's reactions.
Người quay phim đã cắt cảnh hôn và tập trung vào phản ứng của cặp đôi.