Định nghĩa của từ tick away

tick awayphrasal verb

tích tắc đi

////

Thành ngữ "tick away" là một cụm từ tượng hình bắt nguồn từ tiếng tích tắc của đồng hồ. Tiếng tích tắc được tạo ra bởi một thiết bị cơ học, được gọi là đồng hồ, được thiết kế để đo thời gian. Âm thanh của chiếc đồng hồ tích tắc này rất đặc biệt và liên tục, nhắc nhở chúng ta về thời gian trôi qua với mỗi tiếng tích tắc. Khi thời gian trôi qua, tiếng tích tắc của đồng hồ trở thành lời nhắc nhở ẩn dụ rằng thời gian cũng đang trôi qua với chúng ta. Thành ngữ "tick away" được dùng để chỉ thời gian trôi qua nhanh chóng hoặc thời hạn đang đến gần. Đây là cách để mô tả cảm giác cấp bách và nhu cầu hành động nhanh chóng trước khi hết thời gian. Việc sử dụng thuật ngữ "tick away" có thể bắt nguồn từ giữa những năm 1960 ở Hoa Kỳ, nơi nó được phổ biến bởi cụm từ tiếng Anh "time's a-wasting". Cụm từ này, có nghĩa tương tự, được đặt ra vào đầu thế kỷ 20 và được Shakespeare phổ biến trong vở kịch Hamlet. Đây là một biến thể của cụm từ trước đó "time flights", trở nên phổ biến vào cuối thế kỷ 19. Mặc dù nguồn gốc cụ thể của thuật ngữ "tick away" vẫn chưa chắc chắn, nhưng ý nghĩa của nó thì rất rõ ràng. Đó là lời nhắc nhở rằng thời gian rất quý giá và chúng ta nên hành động nhanh chóng để hoàn thành mục tiêu của mình trước khi hết thời gian. Đồng hồ tích tắc tượng trưng cho sự tất yếu của thời gian trôi qua, và tiếng tích tắc đóng vai trò như một lời nhắc nhở liên tục rằng chúng ta phải tận dụng tối đa thời gian mình có.

namespace
Ví dụ:
  • The minutes on the clock ticked away as I waited for my interview to begin.

    Những phút giây trôi qua trong lúc tôi chờ đợi buổi phỏng vấn bắt đầu.

  • The countdown to the start of the game had barely begun, but the seconds seemed to tick away at a maddening pace.

    Thời gian đếm ngược đến lúc trận đấu bắt đầu vẫn chưa bắt đầu, nhưng từng giây trôi qua thật nhanh.

  • The clock in the hospital room ticked away monotonously, each tick a reminder of the long night ahead.

    Chiếc đồng hồ trong phòng bệnh tích tắc đều đều, mỗi tiếng tích tắc là một lời nhắc nhở về đêm dài phía trước.

  • The closer the deadline approached, the faster the hours seemed to tick away.

    Càng gần đến hạn chót, thời gian dường như trôi qua càng nhanh.

  • Watching time ebb away like sand through an hourglass, I couldn't shake the feeling of dread.

    Nhìn thời gian trôi qua như cát trong đồng hồ cát, tôi không thể thoát khỏi cảm giác sợ hãi.

  • With each passing second, the tension mounted as the timer ticked away menacingly.

    Mỗi giây trôi qua, sự căng thẳng lại tăng lên khi đồng hồ đếm ngược một cách đáng sợ.

  • The ticking of the grandfather clock was loud and obnoxious, its rhythmic beat echoing through the empty house.

    Tiếng tích tắc của chiếc đồng hồ quả lắc rất to và khó chịu, nhịp điệu của nó vang vọng khắp căn nhà trống trải.

  • The study group's dwindling time left us feeling anxious as the minutes ticked away relentlessly.

    Thời gian dành cho nhóm nghiên cứu ngày càng ít đi khiến chúng tôi cảm thấy lo lắng khi từng phút trôi qua một cách chậm chạp.

  • The clock towered over us, its ticking a constant reminder of the time's swift passage.

    Chiếc đồng hồ cao hơn chúng tôi, tiếng tích tắc của nó liên tục nhắc nhở chúng tôi về sự trôi qua nhanh chóng của thời gian.

  • As the alarm clock's monotonous beep droned on, each tick felt like a drumbeat, announcing the end of my night's sleep.

    Khi tiếng bíp đơn điệu của đồng hồ báo thức vang lên, mỗi tiếng tích tắc như tiếng trống, báo hiệu giấc ngủ đêm của tôi đã kết thúc.

Từ, cụm từ liên quan

All matches