Định nghĩa của từ rust away

rust awayphrasal verb

rỉ sét đi

////

Cụm từ "rust away" là một cách diễn đạt ẩn dụ có nghĩa là hư hỏng hoặc hao mòn dần dần, đặc biệt là do sự bỏ bê hoặc các yếu tố môi trường. Cụm từ này bắt nguồn từ quá trình ăn mòn, khi các vật bằng sắt hoặc thép tiếp xúc với các yếu tố tạo thành rỉ sét, một hợp chất màu nâu đỏ do oxit sắt tạo ra. Khi rỉ sét ăn mòn kim loại, nó yếu đi và cuối cùng dẫn đến sự tan rã hoặc phân hủy của vật thể. Do đó, cách diễn đạt "rust away" được sử dụng để mô tả sự xuất hiện của các quá trình tương tự diễn ra trong các bối cảnh khác, khi mọi thứ liên tục hư hỏng và phân hủy.

namespace
Ví dụ:
  • The old car stored outside in the rain rusted away over time, leaving behind only a shell of its former self.

    Chiếc xe cũ được cất giữ ngoài trời mưa đã bị rỉ sét theo thời gian, chỉ còn lại lớp vỏ cũ kỹ.

  • The iron gate lining the abandoned garden rusted away, limiting its original functionality.

    Cánh cổng sắt bao quanh khu vườn bỏ hoang đã bị rỉ sét, làm hạn chế chức năng ban đầu của nó.

  • The ancient bridge spanning the river rusted away year by year, threatening public safety.

    Cây cầu cổ bắc qua sông bị rỉ sét qua từng năm, đe dọa đến an toàn công cộng.

  • The forgotten machinery in the basement of the factory rusted away from lack of use, rendering it unusable.

    Những cỗ máy bị lãng quên trong tầng hầm của nhà máy đã bị rỉ sét vì không được sử dụng, khiến chúng không thể sử dụng được nữa.

  • The playground equipment left out in the elements rusted away, forcing the school to replace them for safety reasons.

    Các thiết bị sân chơi bị bỏ quên ngoài trời đã bị rỉ sét, buộc nhà trường phải thay thế chúng vì lý do an toàn.

  • The rusted shipwreck submerged in the murky waters off the coast served as a haunting reminder of the unforgiving nature of the sea.

    Con tàu đắm rỉ sét chìm trong vùng nước đục ngầu ngoài khơi là lời nhắc nhở ám ảnh về bản chất tàn khốc của biển cả.

  • The neglected drainage pipes beneath the city streets rusted away at alarming rates, causing periodic flooding during heavy rains.

    Các đường ống thoát nước bị bỏ quên bên dưới các con phố trong thành phố bị rỉ sét với tốc độ đáng báo động, gây ra tình trạng ngập lụt thường xuyên trong những trận mưa lớn.

  • The corroded infrastructure of the city's subway system rusted away, leading to frequent delays and occasional closures.

    Cơ sở hạ tầng bị ăn mòn của hệ thống tàu điện ngầm thành phố bị rỉ sét, dẫn đến tình trạng thường xuyên chậm trễ và đóng cửa.

  • The weathered barn on the farm rusted away, creating a sense of nostalgia for a simpler time.

    Ngôi nhà kho cũ kỹ trên trang trại đã rỉ sét, tạo nên cảm giác hoài niệm về một thời giản dị.

  • The ancient armor displayed in the museum rusted away as a testament to the passage of time and the impermanence of all things.

    Bộ áo giáp cổ được trưng bày trong bảo tàng đã bị gỉ sét như một minh chứng cho sự trôi qua của thời gian và tính vô thường của mọi vật.