Định nghĩa của từ put away

put awayphrasal verb

cất đi

////

Nguồn gốc của từ "put away" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "pyttan". Nghĩa đen của nó là "đặt" hoặc "place" thứ gì đó vào một vị trí cụ thể, chẳng hạn như thùng chứa hoặc khu vực lưu trữ. Từ "away" được thêm vào sau đó, có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "we gan" có nghĩa là "di chuyển đi" hoặc "rời đi". Theo thời gian, ý nghĩa của "put away" đã phát triển để bao gồm ý tưởng về "removing" hoặc "dismissing" thứ gì đó, đặc biệt là trong bối cảnh kết thúc một hoạt động hoặc mối quan hệ. Sự thay đổi ngữ nghĩa này thể hiện rõ trong thơ ca tiếng Anh cổ, khi "pyttan" đôi khi được dùng để mô tả hành động ngừng một trận chiến hoặc ngừng chiến tranh. Trong tiếng Anh hiện đại, "put away" vẫn tiếp tục mang cả hàm ý về không gian và thời gian, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

namespace

to put something in the place where it is kept because you have finished using it

để một cái gì đó vào nơi nó được giữ vì bạn đã sử dụng xong nó

Ví dụ:
  • I'm just going to put the car away (= in the garage).

    Tôi chỉ định cất xe đi thôi (= trong gara).

to save money to spend later

để tiết kiệm tiền để chi tiêu sau

Ví dụ:
  • She has a few thousand dollars put away for her retirement.

    Cô ấy có vài ngàn đô la để dành cho lúc về hưu.

to eat or drink large quantities of something

ăn hoặc uống một lượng lớn thứ gì đó

Ví dụ:
  • He can put away a whole loaf of bread in one go.

    Anh ấy có thể ăn hết cả một ổ bánh mì chỉ trong một lần.