Định nghĩa của từ get away

get awayphrasal verb

trốn thoát

////

Cụm từ "get away" đã phát triển về ý nghĩa và cách sử dụng theo thời gian. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ thời kỳ tiếng Anh trung đại, trong thời kỳ đó, nó ban đầu được sử dụng như một trạng từ có nghĩa là "quickly" hoặc "nhanh chóng". Ý nghĩa này vẫn có thể được tìm thấy trong một số phương ngữ tiếng Anh, đặc biệt là ở vùng Appalachia của Hoa Kỳ. Ý nghĩa hiện đại của "get away" như một cách diễn đạt để thoát khỏi hoặc tránh một tình huống hoặc nguy hiểm có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1800. Vào thời điểm này, nó thường được sử dụng trong bối cảnh tội phạm, như một định nghĩa cho việc cố gắng chạy trốn khỏi hiện trường vụ án. Nguồn gốc chính xác của cách diễn đạt này vẫn chưa rõ ràng, nhưng một số nhà sử học tin rằng nó bắt nguồn từ tiếng Scotland "gait", có nghĩa là "walk" hoặc "distance". Ý tưởng là bằng cách "trốn thoát", một người đang gia tăng khoảng cách giữa họ và nguy cơ gây hại hoặc rắc rối tiềm ẩn. Ngoài ra, một số học giả cho rằng nguồn gốc của thuật ngữ này bắt nguồn từ thuật ngữ lóng "away" của thế kỷ 18, được sử dụng để chỉ "xa" hoặc "biến mất". Bằng cách kết hợp thuật ngữ này với động từ "get", một cách diễn đạt mới đã được hình thành, tiếp tục phát triển và được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau theo thời gian. Mặc dù có nguồn gốc từ bối cảnh tội phạm, ngày nay cách diễn đạt này được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày để chỉ một phạm vi hành động rộng hơn nhiều, từ việc trốn thoát khỏi một tình huống khó khăn, tránh một nhiệm vụ khó chịu hoặc đơn giản là bỏ lại một địa điểm hoặc một người nào đó.

namespace

to have a holiday

để có một kỳ nghỉ

Ví dụ:
  • We're hoping to get away for a few days at Easter.

    Chúng tôi hy vọng có thể đi chơi vài ngày vào dịp lễ Phục sinh.

Từ, cụm từ liên quan

used to show that you do not believe or are surprised by what somebody has said

được sử dụng để chỉ rằng bạn không tin hoặc ngạc nhiên về những gì ai đó đã nói

Ví dụ:
  • ‘These tickets didn't cost me a thing.’ ‘Get away!’

    ‘Những tấm vé này chẳng tốn của tôi một xu nào.’ ‘Cút đi!’