Định nghĩa của từ tail away

tail awayphrasal verb

bỏ chạy

////

Cụm từ "tail away" được dùng để mô tả chuyển động của đuôi tàu khi nó được đẩy bởi một cơn gió mạnh thổi theo, còn được gọi là "sườn tàu đuổi theo". Tình huống này xảy ra khi một con tàu đang truy đuổi hoặc vượt một con tàu khác đang di chuyển cùng hướng nhưng với tốc độ chậm hơn. Khi gió thổi vào bánh lái và cánh buồm của con tàu đang truy đuổi, nó tạo ra một luồng gió mạnh hoặc luồng gió xoáy, được gọi là "leaward scud" hoặc "short lovers' tiff". Luồng gió xoáy này sẽ đẩy phần đuôi tàu, khiến nó "tail away" tách khỏi thân tàu chính, khiến tàu trông như thể đang tách làm đôi. Ngày nay, thuật ngữ "tail away" vẫn được sử dụng trong bối cảnh hàng hải, nhưng nó cũng đã được chuyển thể thành các biểu thức không liên quan đến hàng hải, thường là ẩn dụ cho một ai đó hoặc một cái gì đó đang tiến triển nhanh chóng. Ví dụ, trong bối cảnh thể thao hoặc điền kinh, "tailing away" được dùng để mô tả một vận động viên đang bắt đầu giành được lợi thế và vượt qua một người chơi khác vào những khoảnh khắc cuối cùng của một trò chơi hoặc sự kiện.

namespace
Ví dụ:
  • The racehorse's tail swished happily back and forth as it galloped towards the finish line.

    Đuôi của chú ngựa đua vẫy qua vẫy lại một cách vui vẻ khi nó phi nước đại về đích.

  • The dogs' tails wagged energetically as they played fetch in the backyard.

    Những chú chó vẫy đuôi đầy phấn khích khi chơi trò ném bắt ở sân sau.

  • The cat's tail twitched nervously when she heard a loud noise.

    Đuôi của con mèo giật giật một cách lo lắng khi nghe thấy một tiếng động lớn.

  • The bull's tail swished angrily in the air as it charged towards the matador.

    Đuôi con bò quất mạnh trong không khí khi nó lao về phía đấu sĩ.

  • The horse's tail flicked impatiently as it waited for its rider to mount.

    Đuôi ngựa vẫy một cách sốt ruột khi nó chờ người cưỡi lên.

  • The hawk's tail streamed behind it as it soared through the sky.

    Đuôi của con diều hâu tung bay phía sau khi nó bay vút lên bầu trời.

  • The bird's tail feathers fanned out as it landed on a branch.

    Lông đuôi của con chim xòe ra khi nó đậu trên cành cây.

  • The deer's tail bounded quickly as it raced away from danger.

    Đuôi con nai giật mạnh khi nó chạy trốn khỏi nguy hiểm.

  • The lion's tail flicked lazily as it lounged in the summer heat.

    Đuôi của con sư tử lắc lư một cách lười biếng khi nó nằm dài dưới cái nóng mùa hè.

  • The fox's tail curled tightly around its body as it darted into the bushes.

    Đuôi của con cáo cuộn chặt quanh cơ thể khi nó lao vào bụi cây.