Định nghĩa của từ blast away

blast awayphrasal verb

nổ tung

////

Cụm từ "blast away" là một cụm động từ có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19, đặc biệt là trong bối cảnh âm nhạc và giải trí. Vào thời điểm đó, các ban nhạc kèn đồng và dàn nhạc sử dụng các nhạc cụ lớn như kèn trumpet và kèn trombone để tạo ra âm thanh lớn, bùng nổ. Thuật ngữ "blast" trong bối cảnh này ám chỉ sức mạnh bùng nổ, dữ dội của âm nhạc, trong khi "away" có nghĩa là chơi nhạc liên tục và to. Nghĩa gốc của cụm từ này ám chỉ việc chơi nhạc to và mạnh, nhưng sau đó đã có nhiều ứng dụng hơn. Trong cách sử dụng hiện tại, "blast away" có thể có nghĩa là bất cứ điều gì từ làm việc liên tục và dữ dội trong một nhiệm vụ ("blast away at that report") đến bắn vũ khí ("blast away at the enemy"). Điểm chung giữa tất cả các nghĩa này là ý tưởng về hành động mạnh mẽ, bền bỉ, được thúc đẩy bởi một sức mạnh bùng nổ thúc đẩy chủ thể tiến về phía trước. Nhìn chung, "blast away" là một cụm từ gợi cảm phản ánh bầu không khí năng động, năng lượng cao của bối cảnh âm nhạc giữa thế kỷ 19, đồng thời cũng đưa ý tưởng về hành động liên tục, dữ dội vào các bối cảnh hiện đại hơn. Đó là một từ nói lên sức mạnh của âm nhạc và giải trí trong việc truyền cảm hứng và thúc đẩy chúng ta, mời gọi chúng ta tham gia và chiến đấu với tất cả sức mạnh và năng lượng mà chúng ta có thể tập hợp được.

namespace
Ví dụ:
  • As the kids playfully swing at their birthday pinata, they blast away with eager swings.

    Khi bọn trẻ vui vẻ đu đưa chiếc piñata mừng sinh nhật, chúng phấn khích với những cú đu đưa đầy háo hức.

  • The musician bruised his guitar strings as he blasted away at his guitar solos during the concert.

    Người nhạc sĩ đã làm bầm dây đàn guitar của mình khi anh chơi những đoạn độc tấu guitar trong buổi hòa nhạc.

  • The construction workers blasted away at the old building with their jackhammers.

    Những công nhân xây dựng dùng búa khoan để phá hủy tòa nhà cũ.

  • The fireworks burst into the night sky, blasting away in a dazzling display of colors.

    Pháo hoa nổ tung trên bầu trời đêm, tạo nên màn trình diễn màu sắc rực rỡ.

  • The musician's fingers flew across the keyboard as he blasted away at the notes, creating a symphony of sound.

    Những ngón tay của người nhạc sĩ lướt trên phím đàn khi anh ấy chơi những nốt nhạc, tạo nên một bản giao hưởng âm thanh.

  • The painter blasted away at the canvas with bold, vibrant strokes.

    Người họa sĩ đã thổi hồn vào bức tranh bằng những nét vẽ táo bạo và sống động.

  • The kids blasted away at their video games for hours on end, completely immersed in the action.

    Những đứa trẻ miệt mài chơi trò chơi điện tử hàng giờ liền, hoàn toàn đắm chìm vào trò chơi.

  • The hamsters in their cage blasted away at their exercise wheel, tirelessly running into the night.

    Những chú chuột lang trong lồng liên tục chạy trên bánh xe tập thể dục, không biết mệt mỏi vào màn đêm.

  • The chef blasted away at his ingredients, expertly chopping and dicing them for the perfect dish.

    Đầu bếp miệt mài với các nguyên liệu, khéo léo thái nhỏ chúng để tạo nên món ăn hoàn hảo.

  • The athletes blasted away at their training routine, gritting their teeth as they pushed themselves to the limit.

    Các vận động viên đã tập luyện hết mình, nghiến răng khi cố gắng hết sức để đạt đến giới hạn của bản thân.