danh từ
tội giết người, tội ám sát
to commit murder: phạm tội giết người
tất cả điều bí mật bị lộ; vụ âm mưu đã bị khám phá
ngoại động từ
giết, ám sát
to commit murder: phạm tội giết người
tàn sát
(nghĩa bóng) làm hư, làm hỏng, làm sai (vì dốt nát, kém cỏi)
to murder a song: hát sai một bài hát