Định nghĩa của từ go away

go awayphrasal verb

biến đi

////

Cụm từ "go away" là một cách diễn đạt phổ biến trong tiếng Anh dùng để yêu cầu ai đó rời đi hoặc rời đi. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại, được nói trong khoảng thế kỷ 13 đến thế kỷ 15. Trong tiếng Anh cổ, thuật ngữ "go" là "gān", trong khi cụm từ "away" là "āwe"—nghĩa đen là "trên đường đi" hoặc "trên đường đi". Khi những từ này kết hợp lại, chúng tạo ra cụm từ "gān āwe", nghĩa là "go away." Theo thời gian, cách phát âm của những từ này đã phát triển trong suốt thời kỳ tiếng Anh trung đại. Cách phát âm hiện đại của "go" là "ɡəʊ", và đối với "away", đó là "əˈwey". Hai từ này được tách thành các cụm từ riêng lẻ vào cuối thế kỷ 17, nhưng ý nghĩa vẫn giữ nguyên. Cụm từ "go" đã phát triển để cũng có nghĩa là "depart" hoặc "rời đi", trong khi "away" có thể chỉ có nghĩa là "theo hướng". Đến thế kỷ 19, cụm từ "go away" được sử dụng phổ biến và vẫn là một phần của tiếng Anh ngày nay, được dùng như một cách hữu ích để yêu cầu ai đó rời đi.

namespace

to leave a person or place

rời khỏi một người hoặc một nơi

Ví dụ:
  • Just go away!

    Cứ đi đi!

  • Go away and think about it, then let me know.

    Hãy suy nghĩ kỹ rồi cho tôi biết.

to leave home for a period of time, especially for a holiday

rời khỏi nhà trong một khoảng thời gian, đặc biệt là để đi nghỉ

Ví dụ:
  • They've gone away for a few days.

    Họ đã đi xa được vài ngày rồi.

  • I'm going away on business.

    Tôi sắp đi công tác xa.

to disappear

biến mất

Ví dụ:
  • The smell still hasn't gone away.

    Mùi vẫn chưa hết.