danh từ
thế giới, hoàn cầu, địa cầu
to go round the world: đi vòng quanh thế giới
all over the world: khắp thế giới
vũ trụ, vạn vật
since the beginning of the world: từ buổi sơ khai của vũ trụ, từ khi khai thiên lập địa
thế gian, trần tục, cõi trần gian, thế giới
to be brought into the world: sinh ra đời
in this world: ở cõi trần gian này