Định nghĩa của từ pine away

pine awayphrasal verb

héo mòn

////

Nguồn gốc của thành ngữ "pine away" có từ thời kỳ tiếng Anh trung đại muộn, vào khoảng thế kỷ 14. Từ "pine" ban đầu dùng để chỉ một loại cây, cụ thể là cây thông Scots hoặc thông đỏ, rụng lá khi cây phát triển. Vào thế kỷ 15, ý nghĩa của "pine" bắt đầu chuyển sang nghĩa là héo mòn hoặc suy yếu, vì lá kim trên cây thông đang chết sẽ rụng nhanh chóng. Cách sử dụng này trở nên đặc biệt phổ biến vào thế kỷ 16, khi "pine away" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh viết. Thành ngữ này kết hợp động từ "pine" với "away", có lịch sử thú vị riêng. "Away" bắt nguồn từ một từ tiếng Anh cổ có nghĩa là "far" hoặc "xa xôi", nhưng đến thời kỳ tiếng Anh trung đại, nó đã có nghĩa là "off" hoặc "ra ngoài", như trong "mang nó đi". Theo thời gian, "away" bắt đầu được sử dụng như một hạt, hoặc nhận xét được thêm vào lời nói đang diễn ra để chỉ hướng hoặc cách thức, chẳng hạn như "đi đi" hoặc "pine away." Trong cách sử dụng hiện đại, "pine away" thường được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả sự suy giảm hoặc hao mòn chậm chạp, tiến triển, như thể người hoặc vật đang được đề cập đang dần mất đi sự sống hoặc sức sống của mình.

namespace
Ví dụ:
  • As a dedicated singer, Sophie had poured all her energy into her dream of stardom. However, after years of auditions and rejections, she began to pine away, losing hope and faith in her abilities.

    Là một ca sĩ tận tụy, Sophie đã dồn hết năng lượng vào giấc mơ trở thành ngôi sao. Tuy nhiên, sau nhiều năm thử giọng và bị từ chối, cô bắt đầu chán nản, mất hy vọng và niềm tin vào khả năng của mình.

  • Following the death of his wife, Peter couldn't bring himself to eat or smile. His spirit gradually dwindled as he pined away, consumed by grief and regret.

    Sau cái chết của vợ, Peter không thể ăn uống hay cười đùa. Tinh thần của ông dần suy yếu khi ông héo mòn, chìm đắm trong đau buồn và hối tiếc.

  • The prisoner, who had spent decades behind bars, longed for freedom and his lost youth. His eyes dimmed with age, and he pined away, wondering if his sentence would ever come to an end.

    Người tù, người đã trải qua nhiều thập kỷ sau song sắt, khao khát tự do và tuổi trẻ đã mất của mình. Đôi mắt ông mờ dần theo tuổi tác, và ông héo mòn, tự hỏi liệu bản án của mình có bao giờ kết thúc không.

  • Anne had been in love with James for years, but he never returned her affections. She watched him with another woman, realizing she could only pine away in silence, resigned to a life of lonely longing.

    Anne đã yêu James nhiều năm, nhưng anh không bao giờ đáp lại tình cảm của cô. Cô nhìn anh bên một người phụ nữ khác, nhận ra rằng cô chỉ có thể chết dần chết mòn trong im lặng, cam chịu cuộc sống cô đơn khao khát.

  • Eleri struggled to adjust to life in a rural area, missing her city friends and the conveniences of modern life. She spent her days pining away, dreaming of the busy streets and familiar faces she longed to see again.

    Eleri vật lộn để thích nghi với cuộc sống ở vùng nông thôn, nhớ những người bạn thành thị và những tiện nghi của cuộc sống hiện đại. Cô dành những ngày tháng buồn bã, mơ về những con phố đông đúc và những khuôn mặt quen thuộc mà cô mong muốn được gặp lại.

  • The towns around the lake began to fade, and visitors became scarce. Whispers of corruption and mismanagement surrounded the town council, and as the once-thriving community began to pine away, residents left in droves for better prospects elsewhere.

    Các thị trấn quanh hồ bắt đầu mờ nhạt, và du khách trở nên khan hiếm. Những lời xì xào về tham nhũng và quản lý yếu kém bao quanh hội đồng thị trấn, và khi cộng đồng từng thịnh vượng bắt đầu suy yếu, cư dân đã rời đi hàng loạt để tìm kiếm triển vọng tốt hơn ở nơi khác.

  • After her mother's death, Jasmine couldn't summon the strength to continue with life. Her once-vibrant spirit began to fade as she pined away, suffused by the memories of a lost soul.

    Sau cái chết của mẹ, Jasmine không thể tập hợp sức mạnh để tiếp tục cuộc sống. Tinh thần từng tràn đầy sức sống của cô bắt đầu phai nhạt khi cô héo mòn, thấm đẫm những ký ức về một linh hồn đã mất.

  • The shell of the old church stood stark against the sky, cracked walls and overgrown vegetation littering its lot. As the churchyard crumbled into dust, it began to pine away, a reminder of a forgotten era.

    Vỏ của nhà thờ cũ đứng trơ ​​trọi trên bầu trời, những bức tường nứt nẻ và thảm thực vật mọc um tùm rải rác khắp nơi. Khi nghĩa trang sụp đổ thành bụi, nó bắt đầu héo mòn, gợi nhớ về một thời đại đã lãng quên.

  • The influencer had succumbed to the pressures of the industry, unable to maintain her former energy and excitement. Instead, she pined away, scrolling through past glories, wondering if it had all been worth it.

    Người có sức ảnh hưởng đã khuất phục trước áp lực của ngành, không thể duy trì được năng lượng và sự phấn khích trước đây. Thay vào đó, cô ấy trở nên buồn bã, lướt qua những vinh quang trong quá khứ, tự hỏi liệu tất cả có xứng đáng không.

  • The student who had always worked to the bone for good grades was now losing the desire to thrive. Her once-competitive spirit began to pine away, replaced by a sense of hopelessness as the final exams loomed on the horizon.

    Cô sinh viên luôn nỗ lực hết mình để đạt điểm cao giờ đây đã mất đi mong muốn phát triển. Tinh thần cạnh tranh trước đây của cô bắt đầu héo mòn, thay vào đó là cảm giác tuyệt vọng khi kỳ thi cuối kỳ đang đến gần.