Định nghĩa của từ pack away

pack awayphrasal verb

đóng gói đi

////

Cụm từ "pack away" có thể bắt nguồn từ thời kỳ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14. Ban đầu, nó ám chỉ hành động đóng gói hàng hóa và hàng hóa vào rương hoặc giỏ để lưu trữ hoặc vận chuyển. Từ "pack" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "paccan", có nghĩa là "ép chặt vào nhau", trong khi "away" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "āwe", có nghĩa là "xa tầm mắt". Khi khái niệm đóng gói hàng hóa trở nên phổ biến hơn trong thời Trung cổ, thì việc sử dụng "pack away" cũng vậy. Ban đầu, nó liên quan cụ thể hơn đến việc đóng gói hàng hóa lên tàu hoặc lên xe ngựa, phản ánh sự ưu tiên của phương tiện giao thông trong cuộc sống thời trung cổ. Theo thời gian, ý nghĩa của "pack away" mở rộng để bao gồm hành động cất đồ gia dụng, chẳng hạn như bát đĩa, vào kho, vì khái niệm nội trợ trở nên phổ biến hơn trong thời Phục hưng và sau đó. Ngày nay, cụm từ "pack away" được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh hàng ngày, vừa để chỉ việc đóng gói hàng hóa để vận chuyển vừa để cất đồ đạc trong nhà. Tuy nhiên, nguồn gốc từ nguyên của nó vẫn bắt nguồn từ các tập quán kéo dài hàng thế kỷ của xã hội Anh thời trung cổ, khi đóng gói và lưu trữ là những khía cạnh cơ bản của cuộc sống hàng ngày.

namespace
Ví dụ:
  • After dinner, Sarah packs away the dishes in the dishwasher.

    Sau bữa tối, Sarah dọn bát đĩa vào máy rửa chén.

  • Jack's parents pack away his toys before they leave the house to prevent any accidents.

    Bố mẹ Jack cất đồ chơi của cậu bé trước khi ra khỏi nhà để tránh mọi tai nạn.

  • Emma packs away her textbooks and notes after a long study session.

    Emma cất sách giáo khoa và vở ghi chép của mình sau một buổi học dài.

  • Before going to bed, Lily packs away her clothes and puts them in the closet.

    Trước khi đi ngủ, Lily dọn quần áo và cất vào tủ.

  • The manager asked the staff to pack away the tables and chairs after the event ended.

    Người quản lý yêu cầu nhân viên dọn dẹp bàn ghế sau khi sự kiện kết thúc.

  • Tom packs away his golf clubs in the trunk of his car at the end of each golf game.

    Tom cất bộ gậy đánh golf của mình vào cốp xe sau mỗi lần chơi golf.

  • The flight attendants ask passengers to pack away their laptops and other electronics during takeoff and landing.

    Các tiếp viên hàng không yêu cầu hành khách cất máy tính xách tay và các thiết bị điện tử khác đi trong khi máy bay cất cánh và hạ cánh.

  • Hannah packs away the leftovers from the potluck dinner into the refrigerator.

    Hannah cất những thức ăn còn thừa từ bữa tối tự chọn vào tủ lạnh.

  • The librarian asks the patrons to pack away their books quietly to avoid disturbing others.

    Người thủ thư yêu cầu độc giả cất sách một cách nhẹ nhàng để tránh làm phiền người khác.

  • After a picnic in the park, Kate packs away the picnic blanket and basket to take back home.

    Sau chuyến dã ngoại ở công viên, Kate cất chăn và giỏ đựng đồ dã ngoại để mang về nhà.