- After dinner, Sarah packs away the dishes in the dishwasher.
Sau bữa tối, Sarah dọn bát đĩa vào máy rửa chén.
- Jack's parents pack away his toys before they leave the house to prevent any accidents.
Bố mẹ Jack cất đồ chơi của cậu bé trước khi ra khỏi nhà để tránh mọi tai nạn.
- Emma packs away her textbooks and notes after a long study session.
Emma cất sách giáo khoa và vở ghi chép của mình sau một buổi học dài.
- Before going to bed, Lily packs away her clothes and puts them in the closet.
Trước khi đi ngủ, Lily dọn quần áo và cất vào tủ.
- The manager asked the staff to pack away the tables and chairs after the event ended.
Người quản lý yêu cầu nhân viên dọn dẹp bàn ghế sau khi sự kiện kết thúc.
- Tom packs away his golf clubs in the trunk of his car at the end of each golf game.
Tom cất bộ gậy đánh golf của mình vào cốp xe sau mỗi lần chơi golf.
- The flight attendants ask passengers to pack away their laptops and other electronics during takeoff and landing.
Các tiếp viên hàng không yêu cầu hành khách cất máy tính xách tay và các thiết bị điện tử khác đi trong khi máy bay cất cánh và hạ cánh.
- Hannah packs away the leftovers from the potluck dinner into the refrigerator.
Hannah cất những thức ăn còn thừa từ bữa tối tự chọn vào tủ lạnh.
- The librarian asks the patrons to pack away their books quietly to avoid disturbing others.
Người thủ thư yêu cầu độc giả cất sách một cách nhẹ nhàng để tránh làm phiền người khác.
- After a picnic in the park, Kate packs away the picnic blanket and basket to take back home.
Sau chuyến dã ngoại ở công viên, Kate cất chăn và giỏ đựng đồ dã ngoại để mang về nhà.