danh từ
hơi thở, hơi
to take a deep breath: hít một hơi dài
to hold (coatch) one's breath: nín hơi, nín thở
to lose one's breath: hết hơi
cơn gió nhẹ; làn hương thoảng
there wasn't a breath of air: chẳng có tí gió nào
tiếng thì thào
hơi thở, hơi
/brɛθ/Từ "breath" có nguồn gốc rất thú vị. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "breatan", có nghĩa là "to breathe" hoặc "toidon". Từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*brethan", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Đức hiện đại "athmen" và từ tiếng Hà Lan "ademen". Từ tiếng Đức nguyên thủy được cho là bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*dheu-", có nghĩa là "thổi" hoặc "to breathe." Gốc này cũng là nguồn gốc của nhiều từ tiếng Anh khác liên quan đến không khí và hơi thở, chẳng hạn như "sương", "tan băng" và "gió". Theo thời gian, cách viết và ý nghĩa của từ "breath" đã thay đổi, nhưng mối liên hệ của nó với hành động thở vẫn còn.
danh từ
hơi thở, hơi
to take a deep breath: hít một hơi dài
to hold (coatch) one's breath: nín hơi, nín thở
to lose one's breath: hết hơi
cơn gió nhẹ; làn hương thoảng
there wasn't a breath of air: chẳng có tí gió nào
tiếng thì thào
the air that you take into your lungs and send out again
không khí bạn hít vào phổi và gửi đi lần nữa
Hơi thở của anh có mùi tỏi.
hơi thở hôi (= có mùi hôi)
Cô ấy rất khó thở (= khó thở).
Bệnh nhân bị ho và khó thở.
Trong phòng xử án có một hơi thở gấp gáp.
Chúng tôi phải dừng lại để thở trước khi lên đến đỉnh.
Trong khi cơ thể tôi còn hơi thở, tôi sẽ từ chối.
Anh ta ngoi lên khỏi mặt nước thở hổn hển.
Hơi thở của anh trở nên hổn hển ngắn.
Tôi có thể ngửi thấy mùi rượu gin trong hơi thở của cô ấy.
Tôi cảm thấy hơi khó thở và phải ngồi xuống.
Cô có thể cảm nhận được hơi thở ấm áp của anh phả vào má mình.
an amount of air that enters the lungs at one time
một lượng không khí đi vào phổi cùng một lúc
Hãy hít một hơi thật sâu và cố gắng thư giãn.
Ông đọc hết bài thơ trong một hơi.
Anh hít một hơi thật sâu.
Anh thở dài.
Làm sao chúng ta có thể tin tưởng vào một chính phủ đề cập đến việc chăm sóc cộng đồng và cắt giảm chi tiêu cùng một lúc?
Tôi mở cửa sổ và hít một hơi thật sâu.
Hít thở chậm, bình tĩnh cho đến khi bạn cảm thấy nhịp tim mình chậm lại.
a small amount of something; slight evidence of something
một lượng nhỏ của một cái gì đó; bằng chứng nhỏ về điều gì đó
hơi thở nghi ngờ/vụ bê bối
a slight movement of air
một chuyển động nhẹ của không khí
Đó là một ngày tĩnh lặng, không một ngọn gió thổi.