Định nghĩa của từ eat away

eat awayphrasal verb

ăn đi

////

Cụm từ "eat away" là một cách diễn đạt thông tục được dùng để mô tả hành động tiêu thụ hoặc phá hủy dần dần một thứ gì đó. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16 khi cụm từ "ăn mòn" lần đầu tiên được ghi lại bằng tiếng Anh viết. Vào thời điểm đó, "ăn mòn" ám chỉ cụ thể đến hành động của axit hoặc các chất ăn mòn khác tiêu thụ hoặc làm xói mòn một vật liệu, chẳng hạn như kim loại hoặc đá. Ngày nay, cách sử dụng thuật ngữ này vẫn có thể được nhìn thấy trong bối cảnh khoa học. Theo thời gian, cụm từ "ăn mòn" bắt đầu mang ý nghĩa ẩn dụ hơn khi mọi người bắt đầu sử dụng nó để mô tả các hành động có khả năng phá hủy khác. Ví dụ, nhà thơ người Anh John Milton đã sử dụng cụm từ này theo nghĩa ẩn dụ trong bài thơ sử thi Paradise Lost của mình, được xuất bản vào năm 1667. Trong tác phẩm đó, Milton đã viết, "Kẻ hủy diệt, hung dữ như băng giá, đã sớm ăn / Hàng mẫu đất đai màu mỡ, làng mạc, thị trấn" để mô tả sự tàn phá do một cơn bão mùa đông gây ra. Đến thế kỷ 19, cụm từ "eat away" đã trở thành một phần phổ biến của tiếng Anh, với mọi người sử dụng nó để mô tả nhiều thứ khác nhau bị tiêu thụ hoặc phá hủy trong nhiều bối cảnh khác nhau. Ngày nay, cụm từ này vẫn thường được sử dụng để mô tả sự phá hủy dần dần của bất kỳ thứ gì từ đồ gỗ cổ đến tham vọng cá nhân. Trong mỗi trường hợp, nó truyền tải cảm giác mất mát hoặc mục nát đi kèm với một quá trình xói mòn chậm rãi và âm ỉ.

namespace
Ví dụ:
  • Stress has been eating away at her, leaving her feeling drained and exhausted.

    Căng thẳng đang bào mòn cô, khiến cô cảm thấy kiệt sức và mệt mỏi.

  • The constant buzzing of the subway trains seemed to eat away at his already fragile nerves.

    Tiếng ồn liên tục của tàu điện ngầm dường như đang bào mòn đi những dây thần kinh vốn đã mong manh của anh.

  • The ocean's relentless waves ate away at the rocky shore, slowly but surely eroding the landscape.

    Những con sóng không ngừng của đại dương đã ăn mòn bờ biển đá, từ nhưng chắc chắn làm xói mòn cảnh quan.

  • The termites ate away at the wooden bench, leaving behind a pile of dust and sawdust.

    Mối đã ăn mòn chiếc ghế gỗ, để lại một đống bụi và mùn cưa.

  • The acidic rain ate away at the building's façade, causing it to crumble and deteriorate.

    Mưa axit đã ăn mòn mặt tiền của tòa nhà, khiến nó sụp đổ và xuống cấp.

  • The misty mountainside ate away at his resolve, as he trudged onwards through the harsh terrain.

    Những sườn núi mù sương đã làm phai nhạt quyết tâm của anh khi anh lê bước qua địa hình khắc nghiệt.

  • The virus ate away at his immune system, leaving him weak and vulnerable.

    Virus đã phá hủy hệ thống miễn dịch của anh, khiến anh yếu ớt và dễ bị tổn thương.

  • The unrelenting wind ate away at the leaves on the tree, turning them brown and brittle.

    Những cơn gió không ngừng thổi làm mòn lá trên cây, khiến chúng chuyển sang màu nâu và giòn.

  • The harsh sunlight ate away at the paint on the building's exterior, leaving it chipped and faded.

    Ánh nắng gay gắt đã làm hỏng lớp sơn bên ngoài tòa nhà, khiến nó bị sứt mẻ và phai màu.

  • The unforgiving cold ate away at her spirit, sapping her energy and leaving her numb and despondent.

    Cái lạnh khắc nghiệt đã bào mòn tinh thần của cô, làm cạn kiệt năng lượng và khiến cô tê liệt và chán nản.