- Stress has been eating away at her, leaving her feeling drained and exhausted.
Căng thẳng đang bào mòn cô, khiến cô cảm thấy kiệt sức và mệt mỏi.
- The constant buzzing of the subway trains seemed to eat away at his already fragile nerves.
Tiếng ồn liên tục của tàu điện ngầm dường như đang bào mòn đi những dây thần kinh vốn đã mong manh của anh.
- The ocean's relentless waves ate away at the rocky shore, slowly but surely eroding the landscape.
Những con sóng không ngừng của đại dương đã ăn mòn bờ biển đá, từ nhưng chắc chắn làm xói mòn cảnh quan.
- The termites ate away at the wooden bench, leaving behind a pile of dust and sawdust.
Mối đã ăn mòn chiếc ghế gỗ, để lại một đống bụi và mùn cưa.
- The acidic rain ate away at the building's façade, causing it to crumble and deteriorate.
Mưa axit đã ăn mòn mặt tiền của tòa nhà, khiến nó sụp đổ và xuống cấp.
- The misty mountainside ate away at his resolve, as he trudged onwards through the harsh terrain.
Những sườn núi mù sương đã làm phai nhạt quyết tâm của anh khi anh lê bước qua địa hình khắc nghiệt.
- The virus ate away at his immune system, leaving him weak and vulnerable.
Virus đã phá hủy hệ thống miễn dịch của anh, khiến anh yếu ớt và dễ bị tổn thương.
- The unrelenting wind ate away at the leaves on the tree, turning them brown and brittle.
Những cơn gió không ngừng thổi làm mòn lá trên cây, khiến chúng chuyển sang màu nâu và giòn.
- The harsh sunlight ate away at the paint on the building's exterior, leaving it chipped and faded.
Ánh nắng gay gắt đã làm hỏng lớp sơn bên ngoài tòa nhà, khiến nó bị sứt mẻ và phai màu.
- The unforgiving cold ate away at her spirit, sapping her energy and leaving her numb and despondent.
Cái lạnh khắc nghiệt đã bào mòn tinh thần của cô, làm cạn kiệt năng lượng và khiến cô tê liệt và chán nản.