giới từ
với, cùng, cùng với
to argue with someone: c i lý với ai
a kettle with a lid: một cái ấm với một cái vung
to be with someone on a point: đồng ý với người nào về một điểm
có
the man with the long beard: người (có) râu dài
with young: có chửa (thú)
with child: có mang (người)
ở, ở ni
it's a habit with him: ở anh ta đấy là một thói quen
he lives with us: nó ở nhà chúng tôi, nó ở với chúng tôi