danh từ
niềm vui thích, điều thích thú, điều thú vị, điều vui thú, điều khoái trá
to pleasure in something: thích thú với cái gì
to pleasure in doing something: thích thú làm cái gì
to take pleasure in...: thích thú với...
khoái lạc, hoan lạc; sự ăn chơi truỵ lạc
a life given up to pleasure: cuộc sống ăn chơi truỵ lạc
a man of pleasure: một người ưa khoái lạc, một người ăn chơi truỵ lạc
ý muốn, ý thích
what's your pleasure, sir?: (thương nghiệp) thưa ông muốn mua gì ạ?, thưa ông cần gì ạ?
I shall not consult his pleasure: tôi sẽ không hỏi ý muốn của hắn ta
at pleasure: tuỳ ý, tuỳ ý muốn, tuỳ ý thích
ngoại động từ
làm vui lòng, làm vui thích, làm vừa ý (ai)
to pleasure in something: thích thú với cái gì
to pleasure in doing something: thích thú làm cái gì
to take pleasure in...: thích thú với...