Định nghĩa của từ toy with

toy withphrasal verb

đồ chơi với

////

Cụm từ "toy with" có nguồn gốc thú vị bắt nguồn từ thời trung cổ. Vào thời đó, các trò chơi như cờ vua, cờ đam (còn gọi là cờ caro) và ván và maul (một trò chơi dành cho hai người chơi tương tự như trò fivesquare ngày nay) là những trò tiêu khiển phổ biến đối với những người giàu có. Những trò chơi này thường được gọi là "toys" vì chúng được coi là phù phiếm và không cần thiết, đặc biệt là khi so sánh với các hoạt động thực tế hơn như làm nông và săn bắn. Bản thân động từ "toy" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại "toien", có nghĩa là "chơi", "giải trí" hoặc "vui đùa". Từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "toignier", có cùng nghĩa. Cụm từ "toy with" ban đầu ám chỉ việc chơi đồ chơi theo nghĩa thực sự quản lý, thao túng hoặc kiểm soát đồ chơi. Theo thời gian, ý nghĩa của "toy with" đã phát triển để bao gồm các loại hoạt động khác ngoài việc chỉ chơi đồ chơi. Ngày nay, cụm từ này thường ám chỉ việc chơi đùa hoặc khám phá một thứ gì đó như một cách để kiểm tra tiềm năng hoặc ý nghĩa của nó, đặc biệt là trong những tình huống có khả năng nguy hiểm hoặc không chắc chắn. Ví dụ, một người có thể "toy with" ý tưởng nghỉ việc, "toy with" một công thức nấu ăn mới hoặc "toy with" một đối tác lãng mạn tiềm năng. Trong những trường hợp này, "toy with" ám chỉ cảm giác thử nghiệm, tán tỉnh hoặc do dự. Tóm lại, cụm từ "toy with" bắt nguồn từ cách mô tả việc chơi đồ chơi, nhưng kể từ đó đã mở rộng để bao gồm nhiều hoạt động liên quan đến việc thử nghiệm, khám phá và tham gia một cách do dự vào một thứ gì đó mới mẻ.

namespace

to consider an idea or a plan, but not very seriously and not for a long time

xem xét một ý tưởng hoặc một kế hoạch, nhưng không quá nghiêm túc và không kéo dài

Ví dụ:
  • I did briefly toy with the idea of living in France.

    Tôi đã từng cân nhắc đến ý tưởng sống ở Pháp.

Từ, cụm từ liên quan

to play with something and move it around carelessly or without thinking

chơi với một cái gì đó và di chuyển nó một cách bất cẩn hoặc không suy nghĩ

Ví dụ:
  • He kept toying nervously with his pen.

    Anh ta liên tục nghịch bút một cách lo lắng.

  • She hardly ate a thing, just toyed with a piece of cheese on her plate.

    Cô ấy hầu như không ăn gì, chỉ nghịch một miếng pho mát trên đĩa.

  • He was toying nervously with his food.

    Anh ta đang nghịch đồ ăn một cách lo lắng.

  • He accused the young man of toying with his daughter’s affections.

    Ông cáo buộc chàng trai trẻ đùa giỡn với tình cảm của con gái ông.

Từ, cụm từ liên quan