Định nghĩa của từ teem with

teem withphrasal verb

tụ tập với

////

Từ "teem with" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "tæmian" có nghĩa là "phình lên", "dồi dào" hoặc "được lấp đầy". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh các con sông sẽ phình ra hoặc "teem" với nước trong mùa mưa. Ý nghĩa này phát triển theo thời gian và đến thời kỳ tiếng Anh trung đại, "teem" được sử dụng để mô tả bất cứ thứ gì được lấp đầy, tràn ngập hoặc dồi dào với thứ gì đó. Cách sử dụng này trở nên phổ biến trong thời kỳ Phục hưng khi nó thường được sử dụng để chỉ những nơi tràn ngập sự sống, sự phong phú hoặc hoạt động, chẳng hạn như chợ, rừng hoặc thành phố. Việc sử dụng "teem with" hiện đại bắt đầu vào cuối thế kỷ 19 và vẫn được sử dụng rộng rãi cho đến ngày nay như một cách diễn đạt tượng trưng để mô tả một địa điểm, đồ vật hoặc tình huống chứa đầy một thứ cụ thể, thường theo nghĩa tích cực hoặc dồi dào.

namespace
Ví dụ:
  • The ocean teemed with colorful fish as I snorkeled off the coast of Bali.

    Khi tôi lặn bằng ống thở ngoài khơi bờ biển Bali, đại dương tràn ngập những chú cá đầy màu sắc.

  • The lake teemed with life during the summer months, as water lilies bloomed and frogs called out from the reeds.

    Hồ tràn ngập sự sống vào những tháng mùa hè, khi hoa súng nở rộ và tiếng ếch kêu từ các đám lau sậy.

  • The market teemed with vendors selling every type of spice imaginable, from fiery chili peppers to sweet vanilla pods.

    Khu chợ tràn ngập những người bán đủ loại gia vị mà bạn có thể nghĩ tới, từ ớt cay đến quả vani ngọt.

  • The gardens teemed with butterflies and bees as they flitted from flower to flower, collecting nectar.

    Khu vườn tràn ngập bướm và ong bay lượn từ bông hoa này sang bông hoa khác để hút mật hoa.

  • The library teemed with students cramming for exams, books piled high on the tables and coffee spills dotting the carpets.

    Thư viện chật kín sinh viên đang ôn thi, sách chất cao trên bàn và cà phê đổ tràn xuống thảm.

  • The city's streets teemed with honking cars and impatient pedestrians, their suits and skirts blending together in a blur of motion.

    Những con phố trong thành phố chật kín những chiếc xe bấm còi inh ỏi và những người đi bộ sốt ruột, bộ vest và váy của họ hòa vào nhau trong chuyển động nhòe nhoẹt.

  • The pockets of the world's densest forests teemed with a mysteriously rich array of exotic flora and fauna, eerily untouched by human presence.

    Những khu rừng rậm rạp nhất thế giới có vô số loài động thực vật kỳ lạ phong phú một cách bí ẩn, kỳ lạ là chưa hề có sự tác động của con người.

  • The stadium teemed with sports fans, their home team's colors waving in the air and their voices ringing out in cheers and chants.

    Sân vận động chật kín người hâm mộ thể thao, màu cờ của đội chủ nhà tung bay trong không khí và tiếng reo hò, cổ vũ vang dội.

  • The orchard teemed with fruits heavy with ripeness, beckoning to be plucked and savored.

    Vườn cây ăn quả trĩu quả chín, mời gọi được hái và thưởng thức.

  • The night sky teemed with glittering stars, each one twinkling with its own unique light.

    Bầu trời đêm đầy sao lấp lánh, mỗi ngôi sao đều lấp lánh với thứ ánh sáng riêng biệt.