Định nghĩa của từ hit with

hit withphrasal verb

đánh bằng

////

Nguồn gốc của cụm từ "hit with" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, cụ thể là từ giới từ "on" và động từ tiếng Bắc Âu cổ "hita" có nghĩa là "đánh" hoặc "vươn tới". Khi người Viking xâm lược nước Anh vào thế kỷ thứ 9, họ đã mang theo tiếng Bắc Âu cổ của mình và nó đã có tác động đáng kể đến tiếng Anh. Động từ tiếng Bắc Âu cổ "hita" đã được người Anh tiếp thu và xuất hiện trong tiếng Anh trung đại là "hitten" hoặc "hiccen". Cụm từ "hit with" ra đời bằng cách kết hợp tiếng Anh cổ "on" (có nghĩa là "upon" hoặc "towards") với "hitten" trong cấu trúc câu. Ví dụ, trong tiếng Anh cổ, "hNorman-dæg hettes ælmesfeldan, ne mare hitten ne mist ok gascenes, sumhatenne hreorg dræbpe" được dịch thành "ngày hôm sau triệu tập quân đội, không có bộ binh, kỵ binh hay gascony (lính từ miền Nam nước Pháp) nào mất tích, họ đều bị đánh gục vì đau khổ". Trong tiếng Anh hiện đại, "hit with" hiện thường được dùng để chỉ "bị ảnh hưởng bởi", "experience" hoặc "encounter", như trong "I was hit with sudden rain", "hit with a fever" hoặc "hit with a defeat". Nghĩa gốc của "hitting" là gì đó vẫn tồn tại trong các cụm từ như "đánh trúng mục tiêu" hoặc "đánh trúng đinh vào đầu".

namespace
Ví dụ:
  • Veronica hit a home run in the baseball game yesterday.

    Veronica đã đánh một cú bóng về nhà trong trận bóng chày ngày hôm qua.

  • The thief hit the alarm as he tried to break into the store.

    Tên trộm đã nhấn chuông báo động khi cố đột nhập vào cửa hàng.

  • The violinist hit a wrong note during her performance.

    Nghệ sĩ vĩ cầm đã chơi sai nốt khi biểu diễn.

  • The teacher hit the whiteboard with her pointer to emphasize a point.

    Giáo viên dùng bút trỏ gõ vào bảng để nhấn mạnh một điểm.

  • The soccer player hit the ball with all her might, but it was still caught by the opposing team's goalie.

    Cầu thủ bóng đá đã dùng hết sức lực để đá bóng, nhưng bóng vẫn bị thủ môn của đội đối phương bắt được.

  • Jake hit the snooze button on his alarm clock for the third time.

    Jake nhấn nút báo lại trên đồng hồ báo thức lần thứ ba.

  • The bug hit the windshield of the car as we drove down the highway.

    Con bọ đập vào kính chắn gió của xe khi chúng tôi lái xe trên đường cao tốc.

  • The speaker hit a nerve with her comments, and the audience became angry.

    Diễn giả đã chạm đến sự nhạy cảm của khán giả bằng những bình luận của mình và khiến họ tức giận.

  • Sarah hit the floor running when she started her new job.

    Sarah bắt đầu làm việc ngay khi bắt đầu công việc mới.

  • The detective hit a dead-end while investigating the case.

    Thám tử đã đi vào ngõ cụt khi điều tra vụ án.