Định nghĩa của từ knob

knobnoun

nút vặn

/nɒb//nɑːb/

Nguồn gốc của từ tiếng Anh "knob" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cnīfa", có nghĩa là "dao". Vâng, bạn đọc đúng rồi đấy. Có thể bạn sẽ ngạc nhiên vì ngày nay, núm là vật nhô ra hoặc tròn dùng làm tay cầm, chốt hoặc đồ trang trí, nhưng quá trình phát triển của từ này rất thú vị. Vào đầu thời kỳ tiếng Anh trung đại (1100-1500), từ "cnīfa" đã thay đổi cách phát âm và trở thành "nif". Theo thời gian, nguyên âm "i" vẫn còn trong từ này đã bị loại bỏ và trở thành "nof". Vào cuối thời kỳ tiếng Anh trung đại (1400-1500), "nof" có nghĩa cụ thể liên quan đến hình tròn. Nghĩa của nó chuyển sang ám chỉ một vòng tròn hoặc phần nhô ra không có mục đích rõ ràng, và nó trở thành "knof", dẫn đến từ hiện đại "knob." Một lý thuyết khả thi khác về nguồn gốc của từ "knob" xuất phát từ tiếng Bắc Âu cổ "knútr", liên quan đến nút thắt và đan lát. Người ta suy đoán rằng "knob" có thể bắt nguồn từ này, vì cả hai đều có nghĩa và nguồn gốc tương tự nhau. Bất kể nguồn gốc chính xác là gì, từ "knob" đã phát triển theo thời gian và hiện có nhiều nghĩa, từ một phần mọc tự nhiên trên bề mặt đến một núm nhân tạo được sử dụng làm tay cầm hoặc chốt. Tính linh hoạt và cách sử dụng của nó trong các bối cảnh khác nhau phản ánh lịch sử phong phú và di sản văn hóa của tiếng Anh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningquả đám (ở cửa, tủ...)

meaningbướu u, chỗ phồng

meaninghòn, cục, viên (than, đường...)

type ngoại động từ

meaningmắc quả đấm (cửa)

meaninglàm nút bấm, làm núm

meaninglàm sưng u, làm nổi bướu

namespace

a round switch on a machine such as a radio that you use to turn it on and off, etc.

một công tắc tròn trên máy chẳng hạn như radio mà bạn sử dụng để bật và tắt, v.v.

Ví dụ:
  • the volume control knob

    núm điều chỉnh âm lượng

  • I've tried fiddling with the knobs, but nothing seems to happen.

    Tôi đã thử vặn các nút bấm nhưng dường như không có gì xảy ra.

a round handle on a door or a drawer

một tay cầm tròn trên cửa hoặc ngăn kéo

Ví dụ:
  • I tried the knob, and this time the door opened.

    Tôi thử nắm đấm, và lần này cửa mở ra.

  • She turned the heavy brass door knob.

    Cô xoay nắm cửa nặng nề bằng đồng.

a round shape like a ball on the surface or end of something

một hình tròn giống như một quả bóng trên bề mặt hoặc phần cuối của một cái gì đó

Ví dụ:
  • He carried a long cane, tipped with an iron knob.

    Anh ta mang theo một cây gậy dài có đầu bằng một núm sắt.

  • The bird's bill is orange with a black knob at its base.

    Mỏ của con chim có màu cam với một núm màu đen ở gốc.

a small piece of something such as butter

một miếng nhỏ của cái gì đó như bơ

a penis

một dương vật

Thành ngữ

with knobs on
(British English, slang)used to say that something is a more complicated version of what you mention
  • It isn't art—it's just a horror movie with knobs on!