danh từ, số nhiều calves
con bê
cow in (with) calf: bò chửa
da dê (dùng làm bìa sách, đóng giày) ((cũng) calfskin)
thú con (voi con, cá voi con, nai con, nghé...)
danh từ, số nhiều calves
bắp chân
cow in (with) calf: bò chửa
phần phủ bắp chân (của tất dài)