danh từ
ý chí, chí, ý định, lòng
do as you will: anh cứ làm theo như ý anh muốn
strong will: ý chí mạnh mẽ
lack of will: sự thiếu ý chí
sự hăng say; sự quyết chí, sự quyết tâm
I hope you will sing: tôi hy vọng rằng anh sẽ bằng lòng hát
a will that overcomes all difficulties: quyết tâm khắc phục mọi khó khăn
nguyện vọng, ý muốn; ý thích
he would go for a walk every morning: nó thường vẫn dạo chi mỗi sáng
at one's will and pleasure: tuỳ ý mình
of one's free will: hoàn toàn do ý muốn của mình
ngoại động từ willed
tỏ ý chí; có quyết chí
do as you will: anh cứ làm theo như ý anh muốn
strong will: ý chí mạnh mẽ
lack of will: sự thiếu ý chí
định
I hope you will sing: tôi hy vọng rằng anh sẽ bằng lòng hát
a will that overcomes all difficulties: quyết tâm khắc phục mọi khó khăn
buộc, bắt buộc
he would go for a walk every morning: nó thường vẫn dạo chi mỗi sáng
at one's will and pleasure: tuỳ ý mình
of one's free will: hoàn toàn do ý muốn của mình