Định nghĩa của từ do with

do withphrasal verb

làm với

////

Cụm từ "do with" là một giới từ phản ánh cách sử dụng động từ "to do" trong tiếng Anh Anh trong bối cảnh đạt được một kết quả cụ thể hoặc sử dụng một cái gì đó cho một mục đích cụ thể. Nguồn gốc của cách diễn đạt này có thể bắt nguồn từ thời kỳ tiếng Anh cổ (khoảng năm 450-1066 CN) khi nó xuất hiện dưới dạng tương tự như "ðā wìð", có nghĩa là "với" hoặc "bằng cách đó". Khi tiếng Anh phát triển, động từ tiếng Anh-Saxon "wīð" bắt đầu mất đi sự ưa chuộng, và từ tiếng Bắc Âu cổ "það" thay thế vào khoảng thế kỷ 11. Điều này dẫn đến sự xuất hiện của "ðōoen þǣt" và sau đó là "dōoen þǐt" trong thời kỳ tiếng Anh trung đại (1066-1476 CN). Âm "ð" và "þ" trở thành "th" vào thời kỳ tiếng Anh hiện đại ban đầu (1476-1715 CN), đó là cách chúng ta tìm thấy từ này ở dạng hiện đại ngày nay: "do with." Tuy nhiên, ý nghĩa của "do with," không thay đổi đáng kể theo thời gian. Nó vẫn biểu thị hành động sử dụng hoặc xử lý một cái gì đó để hoàn thành một nhiệm vụ cụ thể hoặc đạt được một kết quả cụ thể. Tính linh hoạt của nó như một giới từ làm cho nó trở thành một công cụ hữu ích trong ngôn ngữ hàng ngày và nó tiếp tục được sử dụng rộng rãi trong thế giới nói tiếng Anh.

namespace
Ví dụ:
  • I usually do the dishes after dinner.

    Tôi thường rửa bát sau bữa tối.

  • She loves doing yoga in the mornings.

    Cô ấy thích tập yoga vào buổi sáng.

  • They decided to do a home renovation project over the weekend.

    Họ quyết định thực hiện dự án cải tạo nhà vào cuối tuần.

  • Let's do lunch on Thursday instead of going out for dinner.

    Chúng ta hãy đi ăn trưa vào thứ năm thay vì ra ngoài ăn tối.

  • The singer did a fantastic performance at the concert last night.

    Ca sĩ đã có một màn trình diễn tuyệt vời tại buổi hòa nhạc tối qua.

  • I'm going to do my tax returns today.

    Hôm nay tôi sẽ nộp tờ khai thuế.

  • The children did some painting after school.

    Trẻ em đã vẽ tranh sau giờ học.

  • The team finished doing their presentation and now we're waiting for feedback.

    Nhóm đã hoàn thành bài thuyết trình và hiện chúng tôi đang chờ phản hồi.

  • We did a screening for the film last night and it went really well.

    Tối qua chúng tôi đã chiếu thử bộ phim này và mọi việc diễn ra rất tốt đẹp.

  • My friend suggested we do a spontaneous road trip this weekend, what do you think?

    Bạn tôi gợi ý chúng ta nên thực hiện một chuyến đi đường ngẫu hứng vào cuối tuần này, bạn nghĩ sao?