Định nghĩa của từ ply with

ply withphrasal verb

chơi với

////

Từ "ply" trong thành ngữ "ply with" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, khi nó được sử dụng trong bối cảnh xoắn và kéo sợi thành sợi len hoặc dây thừng. Quá trình này được gọi là "plying", bao gồm việc xoắn các sợi lại với nhau theo một hướng cụ thể rồi tháo chúng ra thành nhiều lớp, tạo ra vật liệu bền hơn và chắc hơn. Theo thời gian, từ "ply" có nghĩa rộng hơn, bao gồm ý tưởng tiếp tục hoặc lặp lại một hành động. Nó gắn liền với việc trình bày cho ai đó một thứ gì đó nhiều lần, chẳng hạn như "trả lời ai đó bằng những câu hỏi". Thành ngữ "ply with" xuất hiện vào thế kỷ 17 và ban đầu được sử dụng trong bối cảnh cung cấp cho mọi người thứ gì đó cần thiết, chẳng hạn như thức ăn hoặc đồ uống, để họ hài lòng hoặc thỏa mãn. Việc mở rộng ẩn dụ của thuật ngữ này để chỉ việc cung cấp cho ai đó thứ gì đó ít mang tính công cụ hơn, chẳng hạn như lời nịnh hót hoặc quà tặng, xuất hiện sau đó. Ngày nay, "ply with" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, cả nghĩa bóng và nghĩa đen. Khi ai đó được mô tả là "được cung cấp thức ăn và đồ uống", điều đó ngụ ý rằng họ đã tiêu thụ một lượng đáng kể cả hai. Trong các cuộc đàm phán kinh doanh, cụm từ "cung cấp lời hứa cho khách hàng" thường được sử dụng để truyền đạt ý tưởng sử dụng sự thuyết phục hoặc nịnh hót để giành được khách hàng. Tóm lại, nguồn gốc của từ "ply" trong cụm từ "ply with" có thể bắt nguồn từ truyền thống kéo sợi và dệt vải của tiếng Anh cổ, sau đó mở rộng thành nghĩa rộng hơn là tiếp tục hoặc lặp lại một hành động. Sự phát triển của cụm từ này phản ánh cách nghĩa của các từ trong ngôn ngữ của chúng ta phát triển theo thời gian, phản ánh bối cảnh văn hóa và lịch sử định hình cách sử dụng hiện đại của chúng ta.

namespace

to keep giving somebody large amounts of something, especially food and/or drink

tiếp tục cho ai đó một lượng lớn thứ gì đó, đặc biệt là thức ăn và/hoặc đồ uống

Ví dụ:
  • She plied us with tea and cake.

    Cô ấy mời chúng tôi uống trà và ăn bánh.

to keep asking somebody questions

tiếp tục hỏi ai đó những câu hỏi

Ví dụ:
  • He plied me with questions from the moment he arrived.

    Anh ấy liên tục hỏi tôi nhiều câu hỏi ngay từ khi anh ấy đến.