Định nghĩa của từ part with

part withphrasal verb

một phần với

////

Cụm từ "part with" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "*āt wið*" trong thời kỳ tiếng Anh trung đại. Hai từ "part" và "with" riêng biệt có nghĩa là "share" và "beside" trong tiếng Anh cổ. Ở dạng ban đầu, cụm từ "*āt wið*" được dùng để truyền đạt ý nghĩa "chia sẻ thứ gì đó bên cạnh hoặc với người khác". Khi cách phát âm của tiếng Anh cổ phát triển theo thời gian, cụm từ này đã chuyển thành "parten wyþ" trong thời kỳ tiếng Anh trung đại. Từ thời kỳ tiếng Anh trung đại cho đến thời hiện đại, cụm từ này dần phát triển thành "part with" và bắt đầu mang một ý nghĩa mới là "trao hoặc trao" thứ gì đó cho người khác. Theo nghĩa mới này, "part with" hiện truyền đạt cảm giác tách biệt, trái ngược với việc chỉ đơn giản là chia sẻ thứ gì đó với người khác. Nhìn chung, cụm từ "part with" là một bổ sung hữu ích cho tiếng Anh, cung cấp một cách ngắn gọn và linh hoạt để diễn đạt ý tưởng tặng thứ gì đó cho người khác đồng thời truyền đạt cảm giác tách biệt.

namespace
Ví dụ:
  • The engine is functioning inpart due to the low oil levels.

    Động cơ hoạt động một phần là do mức dầu thấp.

  • She gave an inpart performance at the music competition, but still managed to win first place.

    Cô đã có một phần trình diễn tại cuộc thi âm nhạc nhưng vẫn giành được giải nhất.

  • Her efforts alone weren't enough to complete the project; she needed help from her coworkers in part.

    Chỉ riêng nỗ lực của cô thôi là không đủ để hoàn thành dự án; cô cần sự giúp đỡ một phần từ các đồng nghiệp.

  • The storm caused partial damage to our roof, and we're waiting for a contractor to repair it in full.

    Cơn bão đã gây hư hại một phần mái nhà của chúng tôi và chúng tôi đang chờ nhà thầu đến sửa chữa toàn bộ.

  • The airplane landed safely despite experiencing some partial failures in its instruments.

    Máy bay đã hạ cánh an toàn mặc dù gặp một số trục trặc ở một số thiết bị.

  • The painting's intricate details are a perfect example of the artist's partiality to realism.

    Những chi tiết phức tạp của bức tranh là ví dụ hoàn hảo về khuynh hướng hiện thực của nghệ sĩ.

  • The hikers' successful climb of the mountain was a result of the guide's partial leadership skills.

    Thành công của những người leo núi là nhờ vào kỹ năng lãnh đạo của người hướng dẫn.

  • The company's partially owned subsidiaries contribute significantly to its overall profits.

    Các công ty con do công ty sở hữu một phần đóng góp đáng kể vào tổng lợi nhuận của công ty.

  • He is a partial owner of the business and has the power to make some decisions.

    Ông là chủ sở hữu một phần của doanh nghiệp và có quyền đưa ra một số quyết định.

  • The investigator's partial findings suggest that further investigation is necessary.

    Những phát hiện chưa đầy đủ của điều tra viên cho thấy cần phải điều tra thêm.