Định nghĩa của từ level with

level withphrasal verb

ngang bằng với

////

Cụm từ "level with" có từ đầu những năm 1900 và bắt nguồn từ ngành xây dựng. Trong bối cảnh này, nó đề cập đến quá trình tạo ra bề mặt bằng phẳng hoặc theo chiều ngang, bằng một công cụ gọi là thước thủy. Đây là yếu tố cần thiết để tạo ra nền móng vững chắc cho các tòa nhà hoặc công trình khác. Việc sử dụng theo nghĩa bóng cụm từ này để chỉ sự trung thực và cởi mở với ai đó bắt đầu xuất hiện vào giữa những năm 1900, có thể là sự mở rộng của ý nghĩa ban đầu. Theo nghĩa này, "leveling" một người có sự thật có nghĩa là cung cấp cho họ một sân chơi công bằng và bình đẳng, không có sự lừa dối hoặc động cơ ẩn giấu. Nó cũng có thể ngụ ý việc đặt ra các kỳ vọng và tiêu chuẩn một cách đồng đều, giống như một bề mặt nằm ngang. Nhìn chung, nguồn gốc của "level with" phản ánh tầm quan trọng của việc thường xuyên sử dụng các công cụ thước thủy và duy trì mặt đất bằng phẳng trong xây dựng, do đó đã phát triển để kết hợp nhiều ý nghĩa tượng trưng hơn trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.

namespace
Ví dụ:
  • The students struggled with the math lesson at their current level and needed extra help from their teacher.

    Các em học sinh gặp khó khăn với bài toán ở trình độ hiện tại và cần thêm sự trợ giúp từ giáo viên.

  • The hospital reported a high level of patient satisfaction with the quality of care provided.

    Bệnh viện báo cáo mức độ hài lòng cao của bệnh nhân đối với chất lượng chăm sóc được cung cấp.

  • The CEO announced that the company's profits had risen to a new all-time high level.

    Tổng giám đốc điều hành thông báo rằng lợi nhuận của công ty đã tăng lên mức cao kỷ lục mới.

  • The athlete trained at a rigorous level to prepare for the upcoming championship.

    Vận động viên đã tập luyện ở mức độ nghiêm ngặt để chuẩn bị cho giải vô địch sắp tới.

  • The boat was beached at a low level due to the lack of rain and low tide.

    Chiếc thuyền bị mắc cạn ở mực nước thấp do thiếu mưa và thủy triều xuống thấp.

  • The chef created a mouthwatering dish at a gourmet level of sophistication.

    Đầu bếp đã tạo ra một món ăn hấp dẫn ở đẳng cấp tinh tế của người sành ăn.

  • The soldier trained at a combat level of readiness for their upcoming deployment.

    Người lính được huấn luyện ở cấp độ sẵn sàng chiến đấu cho đợt triển khai sắp tới.

  • The artist's painting embodied an enigmatic level of depth and meaning.

    Bức tranh của nghệ sĩ thể hiện chiều sâu và ý nghĩa sâu sắc đến mức khó hiểu.

  • The car's engine performance was optimized to a peak level through a series of modifications.

    Hiệu suất động cơ của xe được tối ưu hóa ở mức cao nhất thông qua một loạt các sửa đổi.

  • The team's success was attributed to their persistence and dedication at a high level of commitment.

    Thành công của nhóm là nhờ sự kiên trì và tận tụy ở mức độ cam kết cao.