Định nghĩa của từ mess with

mess withphrasal verb

làm rối tung

////

Cụm từ "mess with" là một cụm động từ có nghĩa là can thiệp hoặc làm phiền một cái gì đó hoặc ai đó, đặc biệt là theo cách khó chịu hoặc tiêu cực. Nguồn gốc của cụm từ này có từ giữa thế kỷ 20. Nguồn gốc của "mess" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "mys", có nghĩa là "mixture" hoặc "sự nhầm lẫn". Theo thời gian, ý nghĩa của "mess" đã phát triển để chỉ tình trạng hỗn loạn hoặc bừa bộn, đặc biệt là liên quan đến thực phẩm hoặc quần áo. Từ "with" là một giới từ tiếng Anh lịch sử có nghĩa là "đi kèm với" hoặc "trong công ty của". Giới từ đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau kể từ thời tiếng Anh cổ. Sự kết hợp của "mess" và "with" trong cụm từ "mess with" có thể đã xuất hiện như một thuật ngữ lóng vào những năm 1940 hoặc 50, khi người nói tiếng Anh bắt đầu sử dụng nó một cách thông tục để mô tả các tình huống mà ai đó can thiệp vào một cái gì đó hoặc ai đó theo cách gây rối hoặc khó chịu. Cụm từ này thường được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại để ám chỉ rằng ai đó có thể phải đối mặt với hậu quả tiêu cực khi can thiệp vào người hoặc vật khác.

namespace
Ví dụ:
  • After the party, the living room was a complete mess with empty cups, scattered napkins, and food wrappers strewn about the floor.

    Sau bữa tiệc, phòng khách bừa bộn với những chiếc cốc rỗng, khăn ăn vứt lung tung và giấy gói thức ăn vứt khắp sàn nhà.

  • My desk has turned into a mess again; stacks of papers and textbooks are piled high, and I can barely find a clear space to work.

    Bàn làm việc của tôi lại trở nên bừa bộn; những chồng giấy tờ và sách giáo khoa chất cao, và tôi hầu như không thể tìm được một chỗ trống nào để làm việc.

  • The kitchen was a mess when I arrived home – dishes were piled up in the sink, food scraps were lying around, and crumbs covered the counters.

    Khi tôi về đến nhà, căn bếp bừa bộn – bát đĩa chất đống trong bồn rửa, thức ăn thừa vương vãi khắp nơi, và vụn bánh mì bám đầy trên bệ bếp.

  • I accidentally spilled my coffee all over my shirt, making a mess that will be difficult to clean.

    Tôi vô tình làm đổ cà phê lên khắp áo, gây ra một vết bẩn khó có thể giặt sạch.

  • The art supplies drawer is a mess; paintbrushes, glue, and markers are all muddled together, making it hard to find what I need.

    Ngăn đựng đồ dùng mỹ thuật thì bừa bộn; cọ vẽ, keo dán và bút lông đều lẫn lộn với nhau, khiến tôi khó có thể tìm thấy những thứ mình cần.

  • The closet is a mess, but I'm not surprised - I haven't organized it in months, and clothes are hanging off coat hangers in every direction.

    Tủ quần áo thì bừa bộn, nhưng tôi không ngạc nhiên - tôi đã không sắp xếp nó trong nhiều tháng rồi, và quần áo thì treo lủng lẳng trên móc áo ở khắp mọi hướng.

  • My car's interior is a mess; wrappers, receipts, and dirt are littered across the seats and floor.

    Nội thất xe của tôi bừa bộn; giấy gói, biên lai và bụi bẩn nằm rải rác trên ghế và sàn xe.

  • The workspace area at the office has become a mess, with papers and staplers strewn about, making it difficult to concentrate and complete work efficiently.

    Không gian làm việc tại văn phòng trở nên bừa bộn với giấy tờ và máy bấm ghim nằm rải rác khắp nơi, khiến việc tập trung và hoàn thành công việc hiệu quả trở nên khó khăn.

  • The bookshelf is a mess, with books stacked haphazardly and dust covering the spines.

    Giá sách bừa bộn, sách xếp chồng lên nhau một cách bừa bãi và bụi bám đầy gáy sách.

  • The backpack is a mess; homework, textbooks, and notebooks are all jumbled together, making it difficult to find anything I need.

    Chiếc ba lô thì bừa bộn; bài tập về nhà, sách giáo khoa và vở viết đều lộn xộn với nhau, khiến tôi khó có thể tìm thấy bất cứ thứ gì tôi cần.