Định nghĩa của từ break with

break withphrasal verb

phá vỡ với

////

Cụm từ "break with" là một thành ngữ có nghĩa là chấm dứt một mối quan hệ thân thiết, thường là mối quan hệ hợp tác hoặc liên kết. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16, khi từ "break" có nghĩa là phá vỡ hoặc làm gãy một thứ gì đó, thường là thứ mỏng manh hoặc dễ vỡ. Trong bối cảnh của các mối quan hệ, ý nghĩa ban đầu của "break" đã phát triển để biểu thị sự đứt gãy hoặc chia cắt. Việc thêm "with" đã giúp làm rõ ý nghĩa của thành ngữ này, vì nó thêm một giới từ chỉ sự tách biệt hoặc ngắt kết nối. Việc sử dụng "break" theo nghĩa thành ngữ này có liên quan đến phép ẩn dụ về một mối quan hệ có thể so sánh với một vật thể mỏng manh được giữ lại với nhau bằng các mối liên kết hoặc niềm tin chung. Khi những mối quan hệ này bị đứt gãy, sẽ có sự tan vỡ, sự phân mảnh hoặc sự rạn nứt có thể gây đau đớn và phá vỡ. Vì vậy, "break with" ai đó hoặc thứ gì đó là cắt đứt mối quan hệ thân thiết, thường là do bất đồng quan điểm hoặc ép buộc, và thực hiện theo cách được coi là hành động có chủ đích và quyết đoán. Nó có thể không chỉ ám chỉ sự chia ly mà còn là sự từ chối hoặc quay lưng lại với con đường hoặc hành động trước đó.

namespace
Ví dụ:
  • After working for eight hours straight, I finally took a break to grab a cup of coffee.

    Sau tám tiếng làm việc liên tục, cuối cùng tôi cũng nghỉ ngơi để uống một tách cà phê.

  • The athlete broke for lunch during the middle of the competition.

    Vận động viên nghỉ ăn trưa giữa chừng cuộc thi.

  • The storm broke suddenly, saturating the mall with rain.

    Cơn bão bất ngờ ập đến, khiến trung tâm thương mại ngập trong mưa.

  • The children begged to break early from their math lesson.

    Những đứa trẻ nài nỉ được nghỉ sớm sau giờ học toán.

  • The contractor suggested breaking ground on the construction project as soon as possible.

    Nhà thầu đề xuất khởi công dự án xây dựng càng sớm càng tốt.

  • The musician broke into an impromptu solo during the concert.

    Nghệ sĩ nhạc sĩ đã ngẫu hứng trình diễn một đoạn độc tấu trong buổi hòa nhạc.

  • The train broke down on the tracks, causing a delay in service.

    Tàu hỏa bị hỏng trên đường ray, gây ra sự chậm trễ trong dịch vụ.

  • The author broke the news to the public in a press release.

    Tác giả đã thông báo tin tức này tới công chúng trong một thông cáo báo chí.

  • The surgeon decided to break the patient's leg during the surgery.

    Bác sĩ phẫu thuật đã quyết định bẻ gãy chân của bệnh nhân trong khi phẫu thuật.

  • The vase broke into a thousand pieces upon hitting the ground.

    Chiếc bình vỡ thành hàng ngàn mảnh khi rơi xuống đất.