Định nghĩa của từ bear with

bear withphrasal verb

chịu đựng với

////

Cụm từ "bear with" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, khi nó được diễn đạt là "beryne" hoặc "beran". Cả hai từ này ban đầu đều ám chỉ hành động chịu đựng hoặc mang vác một thứ gì đó nặng nề hoặc khó khăn, thường với mục đích rõ ràng là đưa nó đến một kết thúc thành công. Trong tiếng Anh cổ, giới từ "with" (có nghĩa là "đi kèm", "cùng với" hoặc "ở mức độ nào đó") được thêm vào từ này, tạo thành một thành ngữ có thể dịch theo nghĩa đen là "bear with accompanying or through.". Từ này trở thành "beryne with" trong tiếng Anh trung đại, sau đó phát triển thành cụm từ "bear with" mà chúng ta hiện đang sử dụng trong tiếng Anh hiện đại. Ý nghĩa của cụm từ này cũng đã phát triển theo thời gian. Ban đầu, "bear with" truyền tải ý tưởng về việc chịu đựng hoặc kiên nhẫn chịu đựng trong một tình huống khó khăn, đặc biệt là tình huống đòi hỏi sự tham gia hoặc hỗ trợ của người khác. Tuy nhiên, theo thời gian, nó cũng bao gồm hàm ý ở lại với một điều gì đó trong suốt thời gian hoặc quá trình của nó. Ngày nay, "bear with" vẫn thường được sử dụng trong tiếng Anh, đặc biệt là khi ai đó yêu cầu sự kiên nhẫn hoặc thấu hiểu trong một trải nghiệm đầy thử thách. Nó cũng được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh nói và viết, từ giao tiếp kinh doanh chính thức đến các cuộc trò chuyện hàng ngày giữa bạn bè và gia đình.

namespace
Ví dụ:
  • The twisted tree branch looked like it could bear the weight of a small child.

    Cành cây xoắn trông như thể có thể chịu được sức nặng của một đứa trẻ nhỏ.

  • The old oak tree in the backyard has been bearing fruit every year for decades.

    Cây sồi cổ thụ ở sân sau đã ra quả hằng năm trong nhiều thập kỷ.

  • The mother bear carefully managed to navigate the fallen logs and bear cubs in tow.

    Gấu mẹ cẩn thận tìm cách di chuyển qua những khúc gỗ đổ và kéo đàn gấu con theo.

  • The boxer's punches bore down forcefully on the opponent's chin.

    Những cú đấm của võ sĩ giáng mạnh vào cằm đối thủ.

  • The smoothie was so thick you could almost bear a spoon with it.

    Sinh tố này đặc đến mức bạn gần như có thể cầm vừa một chiếc thìa.

  • The MP3 player has been bearing witness to thousands of songs over the years.

    Máy nghe nhạc MP3 đã lưu trữ hàng ngàn bài hát trong nhiều năm qua.

  • The hot August sun bore down relentlessly on the crop-laden fields.

    Ánh nắng gay gắt của tháng Tám chiếu xuống những cánh đồng trù phú.

  • The engine of the car bore a few dents and scratches after years of regular use.

    Động cơ của xe có một vài vết lõm và trầy xước sau nhiều năm sử dụng thường xuyên.

  • The pressure from the water sprinkler bore through my sandals during the summer rainstorm.

    Áp lực từ vòi phun nước xuyên qua dép của tôi trong cơn mưa rào mùa hè.

  • The laptop's battery still bears some charge, but you should plug it in anyway.

    Pin của máy tính xách tay vẫn còn điện, nhưng bạn vẫn nên cắm điện.

Từ, cụm từ liên quan