Định nghĩa của từ run with

run withphrasal verb

chạy với

////

Nguồn gốc của cụm từ "run with" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16, khi nó xuất hiện trong tiếng Anh như một cách diễn đạt tượng trưng. Ở dạng ban đầu, cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh săn bắn, có nghĩa là "đuổi theo hoặc truy đuổi một nhóm động vật hoặc chó săn". Khi việc sử dụng cụm từ này bắt đầu lan rộng ra ngoài bối cảnh săn bắn, nó mang một ý nghĩa tượng trưng hơn. Đến thế kỷ 19, "run with" được sử dụng để mô tả những người có chung niềm tin, giá trị hoặc ý tưởng. Ý nghĩa này vẫn được sử dụng cho đến ngày nay, bằng chứng là các cụm từ như "run with the pack" hoặc "run with the crowd." Nguồn gốc từ nguyên của từ "run" không rõ ràng. Người ta cho rằng nó phát triển từ "hrūna" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "bơi" hoặc "chảy". Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm các khái niệm về chuyển động và tốc độ, điều này chắc chắn góp phần vào việc sử dụng nó trong các cụm từ như "run with." Nhìn chung, cụm từ "run with" cung cấp một cái nhìn sâu sắc hấp dẫn về sự phát triển của tiếng Anh và khả năng thích ứng và phát triển theo thời gian của nó. Khi thuật ngữ của thợ săn được sử dụng lại để mô tả các khái niệm trừu tượng hơn, nó cho thấy ngôn ngữ có thể năng động và đa dạng như thế nào, được định hình bởi nhu cầu và mong muốn của những người sử dụng nó.

namespace
Ví dụ:
  • The marathon runner crossed the finish line after four hours of running.

    Vận động viên chạy marathon đã về đích sau bốn giờ chạy.

  • The car ran out of gas in the middle of the highway.

    Chiếc xe hết xăng giữa đường cao tốc.

  • The clock is still running, and the deadline is approaching.

    Đồng hồ vẫn đang chạy và thời hạn đang đến gần.

  • The ballpoint pen ran out of ink, and I couldn't finish my work.

    Chiếc bút bi hết mực và tôi không thể hoàn thành công việc của mình.

  • The river runs through the heart of the town.

    Dòng sông chảy qua trung tâm thị trấn.

  • The projector ran smoothly throughout the presentation.

    Máy chiếu chạy mượt mà trong suốt buổi thuyết trình.

  • The sprinter commands attention as she runs down the track.

    Vận động viên chạy nước rút thu hút sự chú ý khi chạy trên đường đua.

  • The factory runs 24/7 to meet the high demand for the product.

    Nhà máy hoạt động 24/7 để đáp ứng nhu cầu cao về sản phẩm.

  • The antiques store owner runs a tight operation, tracking every little detail.

    Chủ cửa hàng đồ cổ điều hành hoạt động chặt chẽ, theo dõi mọi chi tiết nhỏ.

  • The machine runs on clean energy, making it eco-friendly.

    Máy chạy bằng năng lượng sạch nên thân thiện với môi trường.