Định nghĩa của từ hold with

hold withphrasal verb

giữ với

////

Cụm từ "hold with" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh cổ "haldan Wyð", có nghĩa là "giữ trong công ty với". Nó chủ yếu được sử dụng theo nghĩa đen để mô tả việc giữ chặt về mặt vật lý, giữ một cái gì đó hoặc ai đó gần và bảo vệ nó khỏi bị tổn hại. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm một ý nghĩa rộng hơn, biểu thị các kết nối về mặt tinh thần và cảm xúc giữa các cá nhân hoặc nhóm. Đến thời kỳ tiếng Anh trung đại, "hold with" đã có nhiều cách sử dụng, bao gồm các khái niệm như tính liên tục, sự đồng thuận và sự hợp tác. Nó đã trở thành một công cụ đa năng để thể hiện quan hệ đối tác, liên minh và hỗ trợ lẫn nhau, đáng chú ý nhất là trong bối cảnh pháp lý và chính trị. Khi tiếng Anh phát triển, cách sử dụng "hold with" cũng phát triển theo, với các biến thể về hình thức và cách phát âm xuất hiện ở các phương ngữ và khu vực khác nhau. Trong tiếng Anh hiện đại, "hold with" vẫn là một cụm động từ được sử dụng rộng rãi, chủ yếu trong các bối cảnh không chính thức, khi nó biểu thị việc duy trì một mối quan hệ hoặc sự liên kết, chẳng hạn như giữ chặt với những người bạn hay buôn chuyện, giữ chặt với một thói quen cũ hoặc giữ chặt với các giá trị truyền thống. Ngày nay, ý nghĩa ban đầu của từ này là mang ý nghĩa nắm giữ vật lý đã gần như bị xóa bỏ hoàn toàn, ngoại trừ việc sử dụng riêng lẻ trong các lĩnh vực như luật pháp và ngôn ngữ cổ.

namespace
Ví dụ:
  • Mary held the door open for her friend to pass through.

    Mary giữ cửa cho bạn mình đi qua.

  • The singer held the crowd's attention with her powerful voice.

    Nữ ca sĩ đã thu hút sự chú ý của đám đông bằng giọng hát mạnh mẽ của mình.

  • The baby held onto its mother's shirt as she walked past the crowded store.

    Em bé bám chặt vào áo mẹ khi bà đi ngang qua cửa hàng đông đúc.

  • The detective held a flashlight in his left hand as he searched the dark room for clues.

    Thám tử cầm đèn pin ở tay trái khi anh ta tìm kiếm manh mối trong căn phòng tối.

  • The teacher held the class's interest with her engaging storytelling.

    Cô giáo đã thu hút được sự chú ý của cả lớp bằng cách kể chuyện hấp dẫn.

  • The pitcher held the ball for what seemed like an eternity as the batter maintained his stance.

    Người ném bóng giữ bóng trong khoảng thời gian tưởng như vô tận trong khi người đánh bóng vẫn giữ nguyên tư thế của mình.

  • The attorney held the jury's respect with his confident presentation.

    Luật sư đã chiếm được sự tôn trọng của bồi thẩm đoàn bằng bài trình bày tự tin của mình.

  • The athlete held the record for the most number of goals scored in a single season.

    Vận động viên này đã giữ kỷ lục về số bàn thắng ghi được nhiều nhất trong một mùa giải.

  • The artist held the brush delicately as she painted the intricate details of the scene.

    Người họa sĩ cầm cọ một cách nhẹ nhàng khi cô vẽ những chi tiết phức tạp của khung cảnh.

  • The student held his head in his hands, shaking in confusion as his teacher explained the topic he had failed to understand.

    Cậu học sinh ôm đầu, run rẩy vì bối rối khi giáo viên giải thích chủ đề mà cậu chưa hiểu.