- Mary held the door open for her friend to pass through.
Mary giữ cửa cho bạn mình đi qua.
- The singer held the crowd's attention with her powerful voice.
Nữ ca sĩ đã thu hút sự chú ý của đám đông bằng giọng hát mạnh mẽ của mình.
- The baby held onto its mother's shirt as she walked past the crowded store.
Em bé bám chặt vào áo mẹ khi bà đi ngang qua cửa hàng đông đúc.
- The detective held a flashlight in his left hand as he searched the dark room for clues.
Thám tử cầm đèn pin ở tay trái khi anh ta tìm kiếm manh mối trong căn phòng tối.
- The teacher held the class's interest with her engaging storytelling.
Cô giáo đã thu hút được sự chú ý của cả lớp bằng cách kể chuyện hấp dẫn.
- The pitcher held the ball for what seemed like an eternity as the batter maintained his stance.
Người ném bóng giữ bóng trong khoảng thời gian tưởng như vô tận trong khi người đánh bóng vẫn giữ nguyên tư thế của mình.
- The attorney held the jury's respect with his confident presentation.
Luật sư đã chiếm được sự tôn trọng của bồi thẩm đoàn bằng bài trình bày tự tin của mình.
- The athlete held the record for the most number of goals scored in a single season.
Vận động viên này đã giữ kỷ lục về số bàn thắng ghi được nhiều nhất trong một mùa giải.
- The artist held the brush delicately as she painted the intricate details of the scene.
Người họa sĩ cầm cọ một cách nhẹ nhàng khi cô vẽ những chi tiết phức tạp của khung cảnh.
- The student held his head in his hands, shaking in confusion as his teacher explained the topic he had failed to understand.
Cậu học sinh ôm đầu, run rẩy vì bối rối khi giáo viên giải thích chủ đề mà cậu chưa hiểu.