Định nghĩa của từ lie with

lie withphrasal verb

nói dối với

////

Cụm từ "lie with" đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ để mô tả một cuộc gặp gỡ tình dục giữa hai người. Nguồn gốc chính xác của cụm từ này vẫn chưa rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó đã phát triển trong thời Trung cổ trong tiếng Anh cổ. Trong tiếng Anh cổ, cụm từ được dịch đại khái thành "lie with" là "bēaran wā" hoặc "bēaran wif" (người phụ nữ mang thai). Những cụm từ này theo nghĩa đen có nghĩa là "mang thai", ám chỉ mối quan hệ tình dục có ý nghĩa và sinh sản giữa hai cá nhân. Theo thời gian, ý nghĩa của cụm từ này phát triển, nó bắt đầu ám chỉ chung hơn đến quan hệ tình dục, bất kể người ta có ý định thụ thai hay không. Đến thế kỷ 14, cụm từ "lyen with" được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh trung đại, vẫn có nguồn gốc từ cách sử dụng tiếng Anh cổ trước đó. Việc sử dụng "lie with" để mô tả tình dục tiếp tục diễn ra trong tiếng Anh hiện đại, với ý nghĩa ngày càng trở nên hoa mỹ theo thời gian. Mặc dù một số người có thể thấy cụm từ này đã lỗi thời hoặc thô tục, nhưng nó vẫn được một số người sử dụng như một cách để tránh ngôn ngữ rõ ràng trong khi vẫn truyền đạt được ý nghĩa mong muốn.

namespace
Ví dụ:
  • The salesperson lied about the product's warranty, claiming it was for five years when it was actually only one year.

    Nhân viên bán hàng đã nói dối về thời hạn bảo hành của sản phẩm, nói rằng sản phẩm được bảo hành trong năm năm trong khi thực tế chỉ có một năm.

  • Mark's friend lied about being at a study group when he was actually out drinking.

    Bạn của Mark đã nói dối về việc tham gia nhóm học tập trong khi thực tế anh ấy đang đi uống rượu.

  • The detective accused the suspect of lying, but he insisted that he was telling the truth.

    Thám tử cáo buộc nghi phạm nói dối, nhưng anh ta khẳng định mình nói sự thật.

  • Sarah's little brother kept lying about where he had hidden his toys, making it difficult for her to find them.

    Em trai của Sarah cứ nói dối về nơi giấu đồ chơi, khiến cô khó có thể tìm thấy chúng.

  • The politician was caught lying about his campaign contributions and was forced to resign.

    Chính trị gia này bị phát hiện nói dối về số tiền đóng góp cho chiến dịch và buộc phải từ chức.

  • Lie detection tests revealed that the witness was telling a lie when they claimed not to remember the details of the incident.

    Các cuộc kiểm tra phát hiện nói dối cho thấy nhân chứng đã nói dối khi họ khẳng định không nhớ chi tiết về vụ việc.

  • Emma's boss accused her of lying when she presented a plan that he had already rejected.

    Sếp của Emma cáo buộc cô nói dối khi cô trình bày một kế hoạch mà ông đã từ chối.

  • The child lied about finishing his homework, but the teacher could easily tell that he had not completed it.

    Đứa trẻ đã nói dối về việc đã hoàn thành bài tập về nhà, nhưng giáo viên có thể dễ dàng nhận ra rằng cậu bé chưa hoàn thành.

  • The criminal lied to the police about his motive for the crime, but eventually, the truth came out.

    Tên tội phạm đã nói dối cảnh sát về động cơ gây án của mình, nhưng cuối cùng, sự thật đã bị phơi bày.

  • John's brother lied about returning the borrowed car on time, which caused a lot of inconvenience for John.

    Anh trai của John đã nói dối về việc trả lại xe đã mượn đúng hạn, điều này gây ra rất nhiều bất tiện cho John.