Định nghĩa của từ fire

firenoun

lửa, đốt cháy

/ˈfʌɪə/

Định nghĩa của từ undefined

Trong tiếng Anh cổ, "fyr" ám chỉ cả ngọn lửa và nhiệt do ngọn lửa tạo ra. Theo thời gian, ý nghĩa của từ "fire" đã mở rộng để bao gồm không chỉ hiện tượng vật lý mà còn cả những hàm ý ẩn dụ, chẳng hạn như đam mê, tức giận và năng lượng. Ngày nay, từ "fire" được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ việc định nghĩa một thảm họa thiên nhiên đến việc mô tả một ham muốn mãnh liệt.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglửa, ánh lửa

examplefire burns: lửa cháy

exampleto strike fire: đánh lửa

examplethere is no smoke without fire: không có lửa sao có khói

meaningsự cháy, hoả hoạn, sự cháy nhà

exampleto fire a mine: giật mìn

exampleto fire a rocket: phóng rôcket

exampleto catch (take) fire: bắt lửa, cháy

meaningánh sáng

exampleSt Elmo's fire: hòn sáng (thường thấy ở tàu khi bão)

type ngoại động từ

meaningđốt cháy, đốt (lò...)

examplefire burns: lửa cháy

exampleto strike fire: đánh lửa

examplethere is no smoke without fire: không có lửa sao có khói

meaninglàm nổ, bắn (súng...)

exampleto fire a mine: giật mìn

exampleto fire a rocket: phóng rôcket

exampleto catch (take) fire: bắt lửa, cháy

meaninglàm đỏ

exampleSt Elmo's fire: hòn sáng (thường thấy ở tàu khi bão)

something burning

the flames, light and heat, and often smoke, that are produced when something burns

ngọn lửa, ánh sáng và nhiệt, và thường là khói, sinh ra khi vật gì đó cháy

Ví dụ:
  • Most animals are afraid of fire.

    Hầu hết các loài động vật đều sợ lửa.

  • When did people start to cook with fire?

    Người ta bắt đầu nấu ăn bằng lửa từ khi nào?

Ví dụ bổ sung:
  • The sky was filled with fire and smoke.

    Bầu trời tràn ngập lửa và khói.

  • She takes the theme of the four elements: earth, air, fire and water.

    Cô lấy chủ đề về bốn yếu tố: đất, không khí, lửa và nước.

  • The sun is a ball of fire.

    Mặt trời là một quả cầu lửa.

  • a column of fire

    một cột lửa

  • Things changed forever when our early ancestors discovered fire.

    Mọi thứ đã thay đổi mãi mãi khi tổ tiên đầu tiên của chúng ta phát hiện ra lửa.

flames that are out of control and destroy buildings, trees, etc.

ngọn lửa ngoài tầm kiểm soát và phá hủy các tòa nhà, cây cối, v.v.

Ví dụ:
  • Several youths had set fire to the police car (= had made it start burning).

    Một số thanh niên đã đốt xe cảnh sát (= đã làm cho nó bắt đầu cháy).

  • The car was on fire.

    Chiếc xe đã bốc cháy.

  • A candle had set the curtains on fire.

    Một ngọn nến đã làm cháy rèm cửa.

  • These thatched roofs frequently catch fire (= start to burn).

    Những mái tranh này thường xuyên bắt lửa (= bắt đầu cháy).

  • Forest fires raged all over Australia.

    Cháy rừng hoành hành khắp Australia.

  • Five people died in a house fire.

    Năm người chết trong vụ cháy nhà.

  • Fires were breaking out everywhere.

    Lửa bùng lên khắp nơi.

  • A fire had started in the kitchen.

    Một ngọn lửa đã bắt đầu trong nhà bếp.

  • He was accused of deliberately starting a fire.

    Anh ta bị buộc tội cố tình gây hỏa hoạn.

  • Fire can spread very quickly.

    Lửa có thể lan rất nhanh.

  • The fire burned for three days before it was finally contained.

    Ngọn lửa cháy suốt ba ngày mới được khống chế.

  • The warehouse was destroyed by fire.

    Kho hàng bị lửa thiêu rụi.

  • It took two hours to put out the fire (= stop it burning).

    Phải mất hai giờ để dập lửa (= ngừng cháy).

  • Fire crews arrived and began to fight the flames.

    Đội cứu hỏa đã có mặt và bắt đầu dập lửa.

  • We have to comply with fire safety regulations.

    Chúng ta phải tuân thủ các quy định về an toàn cháy nổ.

Ví dụ bổ sung:
  • It took several days to bring the forest fires under control.

    Phải mất vài ngày đám cháy rừng mới được kiểm soát.

  • The sprinkler system came on and doused the fire.

    Hệ thống phun nước đã hoạt động và dập tắt đám cháy.

  • The fire licked the roof of the house.

    Ngọn lửa liếm vào mái nhà.

  • The fire gutted the building, leaving just a charred shell.

    Ngọn lửa thiêu rụi tòa nhà, chỉ để lại lớp vỏ cháy đen.

  • the ruins of an old factory, gutted by fire

    tàn tích của một nhà máy cũ bị thiêu rụi bởi hỏa hoạn

Từ, cụm từ liên quan

for heating/cooking

a pile of burning fuel, such as wood or coal, used for cooking food or heating a room

một đống nhiên liệu đốt, chẳng hạn như gỗ hoặc than, được sử dụng để nấu thức ăn hoặc sưởi ấm căn phòng

Ví dụ:
  • They cook on an open fire.

    Họ nấu ăn trên lửa mở.

  • a log/coal/wood fire

    một đống lửa/than/gỗ

  • Sam had lit a fire to welcome us home.

    Sam đã đốt lửa để chào đón chúng tôi về nhà.

  • to make/build a fire

    đốt/đốt lửa

  • Come and get warm by the fire.

    Hãy đến và sưởi ấm bên đống lửa.

  • We sat in front of a roaring fire.

    Chúng tôi ngồi trước đống lửa bập bùng.

Ví dụ bổ sung:
  • A fire roaring in the hearth added warmth to the room.

    Ngọn lửa bập bùng trong lò sưởi làm tăng thêm sự ấm áp cho căn phòng.

  • We sat round the fire and told stories.

    Chúng tôi ngồi quanh đống lửa và kể chuyện.

Từ, cụm từ liên quan

a piece of equipment for heating a room

một thiết bị để sưởi ấm căn phòng

Ví dụ:
  • a gas/an electric fire

    lửa gas/điện

  • Shall I put the fire on?

    Tôi đốt lửa nhé?

Từ, cụm từ liên quan

from guns

shots from guns

phát súng từ súng

Ví dụ:
  • The gunmen opened fire on (= started shooting at) the police.

    Các tay súng đã nổ súng vào (= bắt đầu bắn vào) cảnh sát.

  • Their vehicle came under fire (= was being shot at).

    Xe của họ bị bắn (= đang bị bắn).

  • The men were under heavy fire (= being shot at many times).

    Những người đàn ông đang bị hỏa lực nặng nề (= bị bắn nhiều lần).

  • He was hit by enemy fire.

    Anh ta bị trúng hỏa lực của kẻ thù.

  • a burst of machine-gun fire

    một loạt súng máy nổ

  • artillery/rocket/mortar fire

    pháo binh/tên lửa/súng cối

  • to return fire (= to fire back at somebody who is shooting at you)

    bắn trả (= bắn trả lại ai đó đang bắn vào bạn)

  • He ordered his men to hold their fire (= not to shoot).

    Anh ta ra lệnh cho người của mình giữ lửa (= không bắn).

  • Protesters exchanged fire with the guards (= they shot at each other).

    Người biểu tình trao đổi lửa với lính canh (= họ bắn vào nhau).

  • A young girl was in the line of fire (= between the person shooting and what he/she was shooting at).

    Một cô gái trẻ đang ở trong vùng lửa (= giữa người đang bắn và những gì anh ấy/cô ấy đang bắn vào).

  • I’ll give you covering fire while you try to escape.

    Tôi sẽ cho bạn hỏa lực yểm trợ trong khi bạn cố gắng trốn thoát.

Từ, cụm từ liên quan

criticism

strong criticism

sự chỉ trích mạnh mẽ

Ví dụ:
  • She directed her fire against the new education policy.

    Cô ấy chỉ đạo công việc chống lại chính sách giáo dục mới.

  • The health minister has come under fire from all sides.

    Bộ trưởng y tế đã bị chỉ trích từ mọi phía.

anger/enthusiasm

very strong emotion, especially anger or enthusiasm

cảm xúc rất mạnh mẽ, đặc biệt là sự tức giận hoặc nhiệt tình

Ví dụ:
  • Her eyes were full of fire.

    Đôi mắt cô đầy lửa.

  • The fire seemed to die in him when his wife died.

    Ngọn lửa trong anh dường như tắt lịm khi vợ anh qua đời.