danh từ
lửa, ánh lửa
fire burns: lửa cháy
to strike fire: đánh lửa
there is no smoke without fire: không có lửa sao có khói
sự cháy, hoả hoạn, sự cháy nhà
to fire a mine: giật mìn
to fire a rocket: phóng rôcket
to catch (take) fire: bắt lửa, cháy
ánh sáng
St Elmo's fire: hòn sáng (thường thấy ở tàu khi bão)
ngoại động từ
đốt cháy, đốt (lò...)
fire burns: lửa cháy
to strike fire: đánh lửa
there is no smoke without fire: không có lửa sao có khói
làm nổ, bắn (súng...)
to fire a mine: giật mìn
to fire a rocket: phóng rôcket
to catch (take) fire: bắt lửa, cháy
làm đỏ
St Elmo's fire: hòn sáng (thường thấy ở tàu khi bão)