Định nghĩa của từ meet with

meet withphrasal verb

gặp gỡ với

////

Nguồn gốc của cụm từ "Gặp gỡ" Cụm từ "meet with" là một cụm động từ kết hợp các từ "meet" và "with". Cụm từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh trong nhiều thế kỷ để chỉ sự tương tác diễn ra giữa hai hoặc nhiều người hoặc vật. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "mettan", có nghĩa là ăn hoặc uống cùng nhau. Nghĩa đen của "meet" vào thời điểm đó ám chỉ hành động gặp gỡ ai đó hoặc vật gì đó. Do đó, cụm từ "mettan with" về cơ bản có nghĩa là chia sẻ bữa ăn hoặc đồ uống với ai đó. Theo thời gian, ý nghĩa của "meet with" đã phát triển. Động từ "meet" đã chuyển từ việc biểu thị cuộc gặp gỡ giữa mọi người sang trở thành một thuật ngữ chung hơn để chỉ cuộc gặp gỡ. Tương tự như vậy, cụm từ "with" cũng có ý nghĩa rộng hơn, vì hiện tại nó biểu thị người, vật hoặc hoàn cảnh liên quan đến cuộc gặp gỡ, tương tác hoặc kết quả. Trong cách sử dụng hiện tại, "meet with" truyền tải ý tưởng gặp gỡ hoặc trải nghiệm điều gì đó, cho dù đó là kết quả tích cực hay tiêu cực. Ví dụ, "Cô ấy đã gặp tổng thống để thảo luận về các vấn đề quốc tế" hoặc "The project didn't meet with the expected results." Tóm lại, cụm từ "meet with" là sự kết hợp của các từ có lịch sử kéo dài hàng thế kỷ. Sự chuyển đổi của nó từ một động từ và giới từ đơn giản đã tạo ra một cách diễn đạt đa năng và hữu ích trong tiếng Anh.

namespace

to be received or treated by somebody in a particular way

được ai đó tiếp nhận hoặc đối xử theo một cách cụ thể

Ví dụ:
  • Her proposal met with resistance from the Left.

    Đề xuất của bà đã gặp phải sự phản đối từ phía cánh tả.

  • to meet with success/failure

    gặp gỡ thành công/thất bại

to experience something unpleasant

trải nghiệm điều gì đó khó chịu

Ví dụ:
  • She was worried that he might have met with an accident.

    Cô lo lắng rằng anh có thể gặp tai nạn.

Từ, cụm từ liên quan