danh từ
sự chết; cái chết
natural death: sự chết tự nhiên
a violent death: cái chết bất đắc kỳ tử
to be st death's door: sắp chết, kề miệng lỗ
sự tiêu tan, sự tan vỡ, sự kết liễu, sự chấm dứt
the death of one's hopes: sự tiêu tan hy vọng
the death of one's plants: sự tan vỡ kế hoạch
(nghĩa bóng) được mục kích sự sụp đổ của một công cuộc
better a glorious death than a shameful life: (tục ngữ) thà chết vinh còn hơn sống nhục