Định nghĩa của từ live with

live withphrasal verb

sống với

////

Cụm từ "live with" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với các từ tiếng Anh cổ "līfan," nghĩa là "sống," và "wid," nghĩa là "với," kết hợp lại để tạo thành "līfan wid." Cụm từ gốc này cuối cùng đã phát triển thành tiếng Anh hiện đại "live with," vẫn giữ nguyên nghĩa là chung sống hoặc chia sẻ không gian sống với một người hoặc nhiều người khác. Ở dạng ban đầu, cụm từ này thường được dùng để mô tả cách sắp xếp chỗ ở của một cặp vợ chồng, như trong "họ đã kết hôn và bắt đầu sống với nhau." Tuy nhiên, theo thời gian, cụm từ này đã mở rộng nghĩa để bao hàm nhiều tình huống sống khác nhau, từ quan hệ đối tác lãng mạn đến sắp xếp bạn cùng phòng cho đến chăm sóc cha mẹ già. Ngày nay, chúng ta sử dụng "live with" để truyền đạt cảm giác đồng hành, hỗ trợ hoặc trải nghiệm chung, phản ánh thực tế là cách sắp xếp chỗ ở của chúng ta thường gắn liền mật thiết với các mối quan hệ cá nhân và trải nghiệm hàng ngày của chúng ta.

namespace

to live in the same house

sống trong cùng một ngôi nhà

Ví dụ:
  • I still live with my mum.

    Tôi vẫn sống với mẹ.

to share a home and have a sexual relationship without being married

chia sẻ nhà cửa và quan hệ tình dục mà không kết hôn

Ví dụ:
  • She disapproves of unmarried couples living together.

    Bà không chấp nhận những cặp đôi chưa kết hôn sống chung với nhau.

Từ, cụm từ liên quan