Định nghĩa của từ deal with

deal withphrasal verb

đối phó với

////

Từ "deal" đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ vào khoảng thế kỷ 13. Ban đầu, ý nghĩa của nó xoay quanh việc buôn bán hoặc xử lý hàng hóa, cụ thể là ám chỉ quá trình mặc cả và thương lượng giá cả. Sau đó, nó biểu thị một khái niệm chung hơn về việc quản lý hoặc xử lý bất cứ thứ gì, cho dù đó là nhiệm vụ, tình huống hay một người. Giới từ "with" đã có trong tiếng Anh lâu hơn nữa, với nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wið", có nghĩa là "against" hoặc "đối diện". Theo thời gian, ý nghĩa của nó đã phát triển để bao gồm ý nghĩa sắc thái hơn là "trong công ty của" hoặc "đối phó với", cuối cùng dẫn đến việc tạo ra cụm từ "deal with" ở dạng hiện đại. Đến thế kỷ 15, cụm từ "deal with" đã được sử dụng rộng rãi để biểu thị khái niệm giải quyết hoặc quản lý một vấn đề cụ thể, cho dù đó là vấn đề, xung đột hay một người. Hiện nay, nó mang ý nghĩa mạnh mẽ về hành động và giải pháp, biểu thị rằng một người đang thực hiện các bước để giải quyết và vượt qua một tình huống. Tóm lại, nguồn gốc của "deal with" có thể bắt nguồn từ sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ: "deal", ban đầu có nghĩa là giao dịch hoặc xử lý, và "with", ban đầu có nghĩa là "against" hoặc "đối diện". Theo thời gian, những từ này phát triển riêng biệt và sau đó kết hợp lại để tạo thành cụm từ hiện đại "deal with,", hiện có nghĩa là quản lý hoặc giải quyết các vấn đề thuộc mọi loại.

namespace

to solve a problem, perform a task, etc.

để giải quyết một vấn đề, thực hiện một nhiệm vụ, v.v.

Ví dụ:
  • Not all complaints are so easily dealt with.

    Không phải mọi khiếu nại đều có thể giải quyết dễ dàng.

  • The two issues should be dealt with separately.

    Hai vấn đề này cần được giải quyết riêng biệt.

  • We discussed different ways of dealing with the problem.

    Chúng tôi đã thảo luận những cách khác nhau để giải quyết vấn đề.

  • Have you dealt with these letters yet?

    Bạn đã xử lý những lá thư này chưa?

  • He's good at dealing with pressure.

    Anh ấy rất giỏi trong việc giải quyết áp lực.

to be about something

là về cái gì đó

Ví dụ:
  • Her poems often deal with the subject of death.

    Thơ của bà thường đề cập đến chủ đề cái chết.

  • This topic is dealt with at greater length in the following chapter.

    Chủ đề này sẽ được trình bày chi tiết hơn ở chương sau.