Định nghĩa của từ dispatch

dispatchverb

gửi đi

/dɪˈspætʃ//dɪˈspætʃ/

Từ "dispatch" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "despache", từ này bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "dis" có nghĩa là "apart" hoặc "separate" và "pacem" có nghĩa là "peace" hoặc "sự bình tĩnh". Trong tiếng Latin cổ, từ "dispacem" được dùng để mô tả quá trình tách biệt hoặc làm dịu một cái gì đó, đặc biệt là trong bối cảnh quân sự hoặc các vấn đề hành chính. Trong tiếng Anh trung đại, từ "dispatch" được dùng để mô tả quá trình tách biệt hoặc làm dịu một cái gì đó, đặc biệt là trong bối cảnh quân sự hoặc các vấn đề hành chính. Từ "dispatch" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "despache" và cuối cùng là từ các từ tiếng Latin "dis" và "pacem". Theo thời gian, ý nghĩa của "dispatch" đã phát triển để bao gồm bất kỳ hành động hoặc quy trình gửi hoặc chuyển giao thứ gì đó một cách nhanh chóng và hiệu quả, đặc biệt là trong bối cảnh quân sự, hành chính hoặc hậu cần. Nó được dùng để mô tả bất kỳ hành động hoặc quy trình gửi hoặc chuyển giao thứ gì đó một cách nhanh chóng và hiệu quả trong một bối cảnh hoặc tình huống cụ thể, đặc biệt là trong bối cảnh quân sự, hành chính hoặc hậu cần. Ngày nay, "dispatch" vẫn được sử dụng để mô tả bất kỳ hành động hoặc quy trình gửi hoặc chuyển giao thứ gì đó một cách nhanh chóng và hiệu quả, đặc biệt là trong bối cảnh quân sự, hành chính hoặc hậu cần. Tóm lại, từ "dispatch" có nguồn gốc từ tiếng Latin cổ từ các từ "dis" và "pacem", có nghĩa là "apart" hoặc "separate" và "peace" hoặc "calmness", tương ứng. Nghĩa ban đầu của nó mô tả quá trình tách biệt hoặc làm dịu một cái gì đó, đặc biệt là trong bối cảnh quân sự hoặc hành chính, nhưng ý nghĩa của nó đã phát triển để bao gồm bất kỳ hành động hoặc quá trình gửi hoặc chuyển giao một cái gì đó một cách nhanh chóng và hiệu quả, đặc biệt là trong bối cảnh quân sự, hành chính hoặc hậu cần.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự gửi đi (thư, thông điệp...); sự sai phái đi

meaningsự đánh chết tươi, sự giết đi, sự khử, sự kết liễu cuộc đời

examplehappy dispatch: sự mổ bụng tự sát theo kiểu Nhật-bản)

meaningsự giải quyết nhanh gọn, sự làm gấp (một việc gì); sự khẩn trương, sự nhanh gọn

exampleto do something with dispatch: khẩn trương làm việc gì

examplethe matter reqires dispatch: vấn đề cần giải quyết khẩn trương

type ngoại động từ

meaninggửi đi (thư, thông điệp...); sai phái đi

meaningđánh chết tươi, giết đi, khử, kết liễu cuộc đời (ai)

examplehappy dispatch: sự mổ bụng tự sát theo kiểu Nhật-bản)

meaninggiải quyết nhanh gọn, làm gấp (việc gì)

exampleto do something with dispatch: khẩn trương làm việc gì

examplethe matter reqires dispatch: vấn đề cần giải quyết khẩn trương

namespace

to send somebody/something somewhere, especially for a special purpose

gửi ai/cái gì đi đâu đó, đặc biệt là cho một mục đích đặc biệt

Ví dụ:
  • Troops have been dispatched to the area.

    Quân đội đã được điều động đến khu vực.

  • A courier was dispatched to collect the documents.

    Một người đưa thư đã được phái đến để thu thập tài liệu.

to send a letter, package or message somewhere

gửi một lá thư, gói hàng hoặc tin nhắn ở đâu đó

Ví dụ:
  • Goods are dispatched within 24 hours of your order reaching us.

    Hàng hóa sẽ được gửi đi trong vòng 24 giờ kể từ khi đơn hàng của bạn đến với chúng tôi.

  • Weir dispatched 50 messages back to base.

    Weir đã gửi 50 tin nhắn về căn cứ.

to deal or finish with somebody/something quickly and completely

giải quyết hoặc kết thúc với ai/cái gì một cách nhanh chóng và trọn vẹn

Ví dụ:
  • He dispatched the younger player in straight sets.

    Anh ấy đã loại cầu thủ trẻ hơn trong các set đấu liên tiếp.

to kill a person or an animal

giết một người hoặc một con vật