Định nghĩa của từ accord with

accord withphrasal verb

phù hợp với

////

Cụm từ "accord with" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14. Vào thời điểm đó, thuật ngữ này được viết là "akwert" hoặc "akworth", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "acwart", có nghĩa là "agreement" hoặc "hòa hợp". Từ tiếng Pháp này có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "concerdia", có cùng nghĩa. Tiền tố "con" trong trường hợp này có nghĩa là "with" hoặc "cùng nhau", và "cared" có nghĩa là "heart" hoặc "tâm trí". Vì vậy, cụm từ này có nghĩa là trạng thái đồng thuận hoặc hòa hợp giữa hai hoặc nhiều bên, vì tâm trí hoặc trái tim của họ đồng điệu. Theo thời gian, cách viết của từ này đã thay đổi khi tiếng Anh phát triển và đến thế kỷ 16, nó đã trở thành "accord" hoặc "accorder" khi được sử dụng như một động từ có nghĩa là "đồng ý" hoặc "thực hiện một thỏa thuận". Đến thế kỷ 17, cụm từ "accord with" đã trở thành một cách diễn đạt phổ biến trong tiếng Anh và cho đến ngày nay vẫn được sử dụng với cùng một nghĩa. Tóm lại, cụm từ "accord with" có nguồn gốc từ tiếng Anh thời Trung cổ, là một từ mượn từ tiếng Pháp cổ "acwart", về cơ bản bắt nguồn từ tiếng Latin "concerdia", có nghĩa là sự đồng thuận hoặc hòa hợp giữa trái tim hoặc khối óc của hai bên.

namespace
Ví dụ:
  • The new government policies accord with the demands of the people for transparency and accountability.

    Các chính sách mới của chính phủ phù hợp với yêu cầu của người dân về tính minh bạch và trách nhiệm giải trình.

  • The evidence provided in court supports the accusations made by the prosecution, and accordingly, the defendant is found guilty.

    Các bằng chứng đưa ra tại tòa ủng hộ những cáo buộc của bên công tố và do đó, bị cáo bị kết tội.

  • The product closely matches the customer's specifications, as indicated during the negotiation and agreement stage.

    Sản phẩm phù hợp chặt chẽ với thông số kỹ thuật của khách hàng, như đã nêu trong giai đoạn đàm phán và thỏa thuận.

  • The airline's service standards accord with the norms and expectations of the aviation industry.

    Tiêu chuẩn dịch vụ của hãng hàng không phù hợp với chuẩn mực và kỳ vọng của ngành hàng không.

  • The color of the dress complements the wearer's complexion, as is customary for her skin tone.

    Màu sắc của chiếc váy tôn lên nước da của người mặc, phù hợp với tông màu da của người đó.

  • The leader's actions align with the stated mission and vision of the organization, demonstrating his commitment to the company's goals.

    Hành động của người lãnh đạo phải phù hợp với sứ mệnh và tầm nhìn đã nêu của tổ chức, thể hiện cam kết của người đó đối với các mục tiêu của công ty.

  • The bill presented by the restaurant corresponds with the items consumed and the prices communicated, avoiding scope for any disputes.

    Hóa đơn do nhà hàng xuất trình phải tương ứng với các món ăn đã sử dụng và giá cả được thông báo, tránh xảy ra tranh chấp.

  • The proposed solution proposed by the consultant conforms to the requirements outlined in the business plan, and hence, is deemed feasible.

    Giải pháp do đơn vị tư vấn đề xuất đáp ứng được các yêu cầu nêu trong kế hoạch kinh doanh và do đó được coi là khả thi.

  • The behaviors exhibited by the team members during the meeting align with the norms of professional conduct.

    Hành vi mà các thành viên trong nhóm thể hiện trong cuộc họp phải phù hợp với chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp.

  • The implementation of the new project conforms with the guidelines laid down by the regulatory body, ensuring compliance and minimizing risks.

    Việc triển khai dự án mới tuân thủ theo các hướng dẫn của cơ quan quản lý, đảm bảo tuân thủ và giảm thiểu rủi ro.