Định nghĩa của từ tax with

tax withphrasal verb

thuế với

////

Cụm từ "tax with" thường được dùng để mô tả tình huống mà hai hoặc nhiều cá nhân hoặc thực thể cùng chịu trách nhiệm nộp thuế đối với một khoản thu nhập hoặc tài sản cụ thể. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ thời La Mã cổ đại, nơi một khái niệm được gọi là "đồng trách nhiệm" đã được đưa vào hệ thống thuế. Ở La Mã, đồng trách nhiệm hoặc "cointuendae" có nghĩa là khi nhiều người sở hữu hoặc kiếm được một tài sản, họ có trách nhiệm chung trong việc nộp thuế đối với tài sản đó. Nguyên tắc này đã được công nhận chính thức trong luật pháp La Mã và tiếp tục được áp dụng dưới nhiều hình thức khác nhau trong suốt thời Trung cổ và thời kỳ Phục hưng ở Châu Âu. Thuật ngữ "tax with" được sử dụng rộng rãi trong thời hiện đại, đặc biệt là trong thế kỷ 19, khi các chính phủ bắt đầu áp dụng các hệ thống thuế lớn hơn và phức tạp hơn. Khái niệm đồng trách nhiệm đã được điều chỉnh để phù hợp với thực tế mới và cụm từ "tax with" đã trở thành cách tiêu chuẩn để mô tả các tình huống mà nhiều bên cùng chia sẻ gánh nặng nghĩa vụ thuế. Ngày nay, thuật ngữ "tax with" vẫn tiếp tục được sử dụng ở nhiều quốc gia trên thế giới, cả trong hệ thống pháp lý và kế toán của họ. Nó đóng vai trò như một lời nhắc nhở rằng thuế không phải lúc nào cũng là vấn đề rõ ràng và nhiều bên có thể có lợi ích trong cách tính và nộp thuế.

namespace
Ví dụ:
  • I calculate my income tax each year to ensure that I am not overpaying.

    Tôi tính thuế thu nhập hàng năm để đảm bảo rằng tôi không phải trả quá nhiều.

  • The government announced plans to reduce taxes for small businesses in order to stimulate economic growth.

    Chính phủ công bố kế hoạch giảm thuế cho các doanh nghiệp nhỏ nhằm kích thích tăng trưởng kinh tế.

  • The sales tax on this item is already included in the price, so you don't have to worry about calculating it separately.

    Thuế bán hàng của mặt hàng này đã bao gồm trong giá, do đó bạn không cần phải lo tính riêng thuế.

  • Income taxes are due by April 15th each year, so make sure to submit your forms in time.

    Thuế thu nhập phải nộp trước ngày 15 tháng 4 hàng năm, vì vậy hãy đảm bảo nộp tờ khai đúng hạn.

  • The property tax on my house seems a little high this year, so I'm considering appealing it.

    Thuế tài sản đối với ngôi nhà của tôi năm nay có vẻ hơi cao nên tôi đang cân nhắc việc kháng cáo.

  • This company offers a variety of tax preparation services, from individual tax returns to complex corporate filings.

    Công ty này cung cấp nhiều dịch vụ chuẩn bị thuế, từ khai thuế cá nhân đến nộp hồ sơ thuế doanh nghiệp phức tạp.

  • If you're unsure about any taxation matters, it's best to consult a professional accountant who can provide accurate advice.

    Nếu bạn không chắc chắn về bất kỳ vấn đề thuế nào, tốt nhất nên tham khảo ý kiến ​​của một kế toán viên chuyên nghiệp để có thể đưa ra lời khuyên chính xác.

  • The total tax bill for this year is already looking quite significant, and I'm not even halfway through the year.

    Tổng hóa đơn thuế năm nay trông có vẻ khá đáng kể, mặc dù năm nay thậm chí còn chưa đi được nửa chặng đường.

  • The government has introduced new measures to crack down on tax evaders and ensure everyone pays their fair share.

    Chính phủ đã đưa ra các biện pháp mới để trấn áp những người trốn thuế và đảm bảo mọi người đều nộp đủ thuế.

  • Whether you're an individual, a small business or a multinational corporation, IRS (Internal Revenue Servicetaxes apply to everyone.

    Cho dù bạn là một cá nhân, một doanh nghiệp nhỏ hay một tập đoàn đa quốc gia, thuế của IRS (Sở Thuế vụ Nội địa) đều áp dụng cho tất cả mọi người.

Từ, cụm từ liên quan

All matches