Định nghĩa của từ argue with

argue withphrasal verb

tranh luận với

////

Cụm từ "argue with" có nguồn gốc từ thời kỳ tiếng Anh trung đại (khoảng từ năm 1100 đến 1485) từ các từ tiếng Pháp cổ "arguere" và "contra" có nghĩa là "tranh luận" và "against" tương ứng. Trong thời gian này, thuật ngữ "arguere" được sử dụng để chỉ cuộc tranh luận hoặc tranh chấp chính thức giữa các bên trong bối cảnh pháp lý hoặc tôn giáo. Khi ý nghĩa của "arguere" phát triển, nó bắt đầu chỉ sự bất đồng hoặc khác biệt về quan điểm giữa hai hoặc nhiều cá nhân trong bối cảnh không chính thức hơn, dẫn đến sự phát triển của cụm từ "argue with" trong thời kỳ tiếng Anh trung đại muộn (1485-1500). Tiền tố "re-" được thêm vào "arguere" để tạo thành động từ "rearguere", có nghĩa là "tranh luận lại" hoặc "tranh cãi". Động từ này phát triển thành động từ tiếng Anh hiện đại "argue", vẫn giữ nguyên nghĩa gốc là "trình bày lý do hoặc bằng chứng để ủng hộ một lập trường" hoặc "bảo vệ lập trường trong một cuộc tranh chấp". Cụm từ "argue with" đã trở thành một cách diễn đạt tiếng Anh phổ biến để thể hiện sự bất đồng hoặc khác biệt về quan điểm giữa các cá nhân. Tóm lại, nguồn gốc của cụm từ "argue with" có thể bắt nguồn từ thời kỳ tiếng Anh trung đại, khi nó phát triển từ các từ tiếng Pháp cổ "arguere" và "contra".

namespace
Ví dụ:
  • Peter and his sister argued with each other over who got to choose the movie they watched tonight.

    Peter và chị gái tranh cãi với nhau về việc ai sẽ được chọn bộ phim mà họ sẽ xem tối nay.

  • During the city council meeting, the mayor's opponent argued with him over his proposed tax increase.

    Trong cuộc họp hội đồng thành phố, đối thủ của thị trưởng đã tranh luận với ông về đề xuất tăng thuế.

  • The two lawyers vigorously argued with each other in court, presenting their opposing views on the case.

    Hai luật sư đã tranh luận gay gắt với nhau tại tòa, đưa ra quan điểm đối lập của họ về vụ án.

  • Emily and her roommate argued with each other over the temperature of the apartment, with Emily wanting it lower and her roommate preferring it warmer.

    Emily và bạn cùng phòng tranh cãi với nhau về nhiệt độ trong căn hộ, khi Emily muốn nhiệt độ thấp hơn còn bạn cùng phòng lại thích ấm hơn.

  • The Senator argued with his fellow party members over their decision to endorse a particular candidate.

    Thượng nghị sĩ đã tranh luận với các thành viên trong đảng của mình về quyết định ủng hộ một ứng cử viên cụ thể.

  • Tom and Sarah argued with each other about whether they should try to have children or prioritize their careers.

    Tom và Sarah tranh cãi với nhau về việc họ nên cố gắng sinh con hay ưu tiên sự nghiệp.

  • In the middle of a heated argument, the police officers intervened to diffuse the situation.

    Giữa lúc cuộc tranh cãi đang căng thẳng, cảnh sát đã can thiệp để giải quyết tình hình.

  • During his speech, the politician argued with some of the seated politicians who disagreed with his views.

    Trong bài phát biểu của mình, chính trị gia này đã tranh luận với một số chính trị gia đang ngồi không đồng tình với quan điểm của ông.

  • The two athletes argued with each other during the game, disagreeing over a crucial call made by the referee.

    Hai vận động viên đã tranh cãi với nhau trong suốt trận đấu, bất đồng quan điểm về một quyết định quan trọng của trọng tài.

  • The lawyers disputed the evidence presented by the opposing side, arguing with each other over its validity.

    Các luật sư phản bác các bằng chứng do phía đối lập đưa ra, tranh cãi với nhau về tính hợp lệ của chúng.