- Peter and his sister argued with each other over who got to choose the movie they watched tonight.
Peter và chị gái tranh cãi với nhau về việc ai sẽ được chọn bộ phim mà họ sẽ xem tối nay.
- During the city council meeting, the mayor's opponent argued with him over his proposed tax increase.
Trong cuộc họp hội đồng thành phố, đối thủ của thị trưởng đã tranh luận với ông về đề xuất tăng thuế.
- The two lawyers vigorously argued with each other in court, presenting their opposing views on the case.
Hai luật sư đã tranh luận gay gắt với nhau tại tòa, đưa ra quan điểm đối lập của họ về vụ án.
- Emily and her roommate argued with each other over the temperature of the apartment, with Emily wanting it lower and her roommate preferring it warmer.
Emily và bạn cùng phòng tranh cãi với nhau về nhiệt độ trong căn hộ, khi Emily muốn nhiệt độ thấp hơn còn bạn cùng phòng lại thích ấm hơn.
- The Senator argued with his fellow party members over their decision to endorse a particular candidate.
Thượng nghị sĩ đã tranh luận với các thành viên trong đảng của mình về quyết định ủng hộ một ứng cử viên cụ thể.
- Tom and Sarah argued with each other about whether they should try to have children or prioritize their careers.
Tom và Sarah tranh cãi với nhau về việc họ nên cố gắng sinh con hay ưu tiên sự nghiệp.
- In the middle of a heated argument, the police officers intervened to diffuse the situation.
Giữa lúc cuộc tranh cãi đang căng thẳng, cảnh sát đã can thiệp để giải quyết tình hình.
- During his speech, the politician argued with some of the seated politicians who disagreed with his views.
Trong bài phát biểu của mình, chính trị gia này đã tranh luận với một số chính trị gia đang ngồi không đồng tình với quan điểm của ông.
- The two athletes argued with each other during the game, disagreeing over a crucial call made by the referee.
Hai vận động viên đã tranh cãi với nhau trong suốt trận đấu, bất đồng quan điểm về một quyết định quan trọng của trọng tài.
- The lawyers disputed the evidence presented by the opposing side, arguing with each other over its validity.
Các luật sư phản bác các bằng chứng do phía đối lập đưa ra, tranh cãi với nhau về tính hợp lệ của chúng.