phó từ
tắt
to mount a horse on the off side: lên ngựa bên phải
to drive the enemy off the seas: đuổi quân thù ra khỏi mặt biển
the island is off the coast: đảo cách xa bờ
đi, đi rồi
to be on the off side of the wall: ở phía bên kia tường
off with you: đi đi, cút đi
ra khỏi, đứt, rời
to cut something off: cắt cái gì rời hẳn ra
one of the wheels flew off: một bánh xe long hẳn ra
to take one's clothes off: cởi quần áo ra
giới từ
khỏi, cách, rời
to mount a horse on the off side: lên ngựa bên phải
to drive the enemy off the seas: đuổi quân thù ra khỏi mặt biển
the island is off the coast: đảo cách xa bờ
chơi chấp năm
to be on the off side of the wall: ở phía bên kia tường
off with you: đi đi, cút đi