Định nghĩa của từ burn off

burn offphrasal verb

đốt cháy

////

Cụm từ "burn off" bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19 do các hoạt động nông thôn liên quan đến việc khai hoang đất đai. Ở nhiều vùng nông nghiệp, nông dân sẽ tiến hành đốt có kiểm soát như một cách để loại bỏ thảm thực vật dư thừa và chuẩn bị đất để trồng trọt. Quá trình này, được gọi là đốt có kiểm soát, bao gồm việc đốt cháy lớp cây bụi và để nó lan rộng cho đến khi tiêu thụ hết tất cả các tán lá không mong muốn. Khái niệm "đốt cháy" được sử dụng rộng rãi hơn như một thuật ngữ ẩn dụ, đặc biệt là khi nói đến lượng mỡ hoặc calo dư thừa được loại bỏ thông qua hoạt động thể chất. Trong bối cảnh này, cụm từ này mô tả quá trình giảm năng lượng dự trữ của cơ thể thông qua các bài tập hoặc hoạt động cường độ cao, giống như việc đốt có kiểm soát sẽ tiêu thụ thảm thực vật không mong muốn.

namespace

to remove something by burning

loại bỏ cái gì đó bằng cách đốt cháy

Ví dụ:
  • Burn off the old paint before repainting the door.

    Đốt sạch lớp sơn cũ trước khi sơn lại cửa.

to use energy by doing exercise

sử dụng năng lượng bằng cách tập thể dục

Ví dụ:
  • This workout helps you to burn off fat and tone muscles.

    Bài tập này giúp bạn đốt cháy mỡ và làm săn chắc cơ.