danh từ
cơ sở, nền, nền tảng, nền móng
đáy, chấn đế
base metals: kim loại thường
căn cứ
base coin: đồng tiền giả
military base: căn cứ quân sự
base of operation: căn cứ tác chiến
ngoại động từ
đặt tên, đặt cơ sở (cái gì) trên
dựa vào, căn cứ vào
base metals: kim loại thường